Cùng cô Bảy Ôi chăm chút gói ngọt bùi trong từng chiếc bánh ú tro ngày Tết
Nơi Vành đai lửa khốc liệt ngày ấy, người nữ dân công năm xưa – Cô Bảy Ôi vẫn gói vào tết Đoan Ngọ từng chiếc bánh ân tình bằng cả một đời trung hậu son sắt.
Có những người lặng thầm giữ gìn phong tục đẹp đẽ, vẫn có những tấm lòng bền bỉ như đất như trời, chẳng nề hà năm tháng.
Cô Bảy bận rộn chuẩn bị mọi thứ cho ngày giỗ quan trọng vào 20 tháng 5 âm lịch – ngày tưởng niệm lễ giỗ 32 Dân công Hỏa tuyến.
Chiếc bánh ấy – từ tay cô Bảy Ôi – không đơn thuần là món ăn. Nó là dòng lịch sử được gói lại bằng lá, chắt chiu từ ký ức, nấu bằng ngọn lửa nghĩa tình.
Tết Đoan Ngọ – hay còn gọi là Tết diệt sâu bọ, là dịp lễ truyền thống diễn ra vào ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch, đánh dấu thời điểm nửa năm đã trôi qua. Trong tiềm thức của người Việt, đây không chỉ là ngày xua đuổi tà khí, bảo vệ sức khỏe, mà còn là dịp để gia đình sum vầy bên mâm cỗ giản dị mà đậm tình.
Trong hương khói bếp chiều hè, trong tiếng ve rền rỉ sau vườn, lách tách của tiếng bếp lửa reo vui cùng mùi mẻ bánh ú tro thơm lừng – món bánh truyền thống không thể thiếu trong dịp Tết này.
Ở vùng đất Vĩnh Lộc (Bình Chánh), hàng bao năm qua, có người phụ nữ thầm lặng suốt nhiều năm gìn giữ phong tục ấy theo cách rất riêng và vô cùng thiêng liêng, cô Bảy Ôi – người nữ dân công hỏa tuyến năm xưa, nay tóc đã bạc nhưng vẫn tỉ mẩn lặt từng chiếc lá, đãi nếp, giả nhân đậu xanh gói bánh ú tro cúng giỗ các đồng đội đã khuất tại Khu di tích 32 Dân công hỏa tuyến Vĩnh Lộc.
Bếp lò được dựng lên trước cả tuần, cô chà rửa nồi, gom củi khô sau vườn, chụm lại thành đống.
Năm nào cũng vậy, khi Tết Đoan Ngọ đến gần, trước đó 3 hôm, từ sớm tinh mơ, lá dong ngoài vườn được cắt vô, rửa sạch, phơi ráo. Ghé ngang bụi chuối già, cô lựa thêm vài tàu lá bản to, còn tươi dùng lót bánh, cô chia sẻ:
“Lá chuối chỉ gói bánh ít, bánh tét được thôi, chứ bánh ú tro hay bánh chưng mà gói thì dễ bị dính, không tróc bánh đâu.” Cô hiểu bánh như hiểu người – kỹ lưỡng, cẩn trọng từng công đoạn nhỏ nhất.
Chiếc bếp cũ – nơi bao mùa bánh đã đi qua – lại ấm lên, khói bếp bay lên từng làn mỏng nhẹ, ngai ngái mà quen thuộc. Mùi khói ấy, với cô, là mùi của thời thanh xuân – của gian lao, của đồng đội, và của tình yêu nước nồng nàn không phai.
Bàn tay cô đã từng gùi gạo, tải đạn, cáng thương trong khói lửa chiến tranh, giờ lại tỉ mẩn từng chiếc bánh – gói ghém không chỉ gạo nếp, đậu xanh mà cả những ký ức không thể phai mờ.
Buổi sớm mai khi sương còn đọng trên tàu lá, cô đã bắt tay vào việc. Tay cô thoăn thoắt: chọn lá, quấn thành chóp, múc nếp, bỏ nhân, gói lại, cột dây. Mỗi chiếc bánh như hình chiếc kim tự tháp, đều vuông vức, chặt tay, đẹp như tác phẩm nghệ thuật.
Mỗi mẻ bánh là mỗi lần cô gửi gắm vào đó tình yêu thương, sự thành kính và cả nỗi nhớ không nguôi dành cho những đồng đội đã nằm lại trong lòng đất mẹ.
Chiếc bánh ú tro giản dị là thế, vậy mà trong tay cô Bảy, nó trở thành biểu tượng của ký ức.
Cô cười hiền: “Mình gói kỹ, gói đẹp chứ không nhanh được như mấy người gói thuê chuyên nghiệp, ngày họ gói tới mấy thiên (ngàn cái bánh), cả triệu bạc tiền công. Nhưng cô làm cốt là vì tấm lòng.”
Nồi bánh lớn được đặt lên bếp, củi lửa ngùn ngụt chẳng mấy chốc nồi nước đã sôi ùng ục, từng chùm bánh ú tro lần lượt thả vào. Lửa củi bốc lên, bếp hồng reo vui.
Cô canh bếp bốn tiếng đồng hồ, rồi nhẹ tay vớt từng chiếc bánh, nhúng qua nước cho nguội bớt, treo lên cho ráo. Xong lại xếp từng chùm bánh gọn gàng vào chiếc giỏ lớn chuẩn bị cho lễ cúng sớm vào mùng 5 tháng 5.
Trên bàn thờ tại Khu di tích lịch sử Bộ đội An Điền, những chiếc bánh ú tro được xếp gọn gàng bên lư hương nghi ngút khói.
Mỗi chiếc bánh là một lời nhắc, một giọt ký ức được gói lại bằng lá dong, buộc lại bằng dây chuối khô, và giữ lại bằng cả một tấm lòng.
Có những điều chẳng cần phô trương rầm rộ, nhưng vẫn khiến người ta lặng đi vì xúc động.
Năm nào cũng vậy, dù mưa giông giăng kín trời hay nắng như đổ lửa, cô Bảy Ôi vẫn tỉ mẩn gói từng chiếc bánh ú tro bằng tất cả sự thành tâm và đôi tay đã chai sạn vì thời gian. Mỗi chiếc bánh là một lời tưởng nhớ, một phần ký ức gói ghém yêu thương gửi đến những người đã khuất.
Cô mang mâm lễ ấy dâng lên tại Khu Tưởng niệm Bộ đội An Điền và cán bộ, chiến sĩ, nhân dân đã hy sinh tại đồng bưng Láng Sấu, rồi lại tiếp tục đến Khu di tích Dân công Hỏa tuyến Vĩnh Lộc. Ở nơi ấy, 32 linh hồn trẻ tuổi – những người đồng đội năm xưa đã ngã xuống khi tuổi đời còn xanh – như vẫn đang hiện hữu quanh cô, lặng thầm chứng kiến tấm lòng son sắt mà cô chưa bao giờ nguôi ngoai.
Dáng người nhỏ bé ấy, giữa không gian tĩnh lặng, trở thành biểu tượng của nghĩa tình, của sự thủy chung và lòng tri ân sâu nặng, như một ngọn lửa cháy sáng mãi, sưởi ấm hương hồn đồng đội nơi cõi thiêng liêng.
Mâm lễ đã được chuẩn bị tươm tất: đĩa trái cây chín mọng, nhang đèn nghi ngút khói, chén rượu nếp thơm nồng và những chiếc bánh ú tro tự tay cô gói ghém ân tình
Đúng trưa Mùng 5 tháng 5, giữa cái nắng chang chang của tiết Đoan Ngọ, mâm cơm cúng được bày biện trang nghiêm nơi bàn thờ Khu di tích Dân công Hỏa tuyến Vĩnh Lộc đong đầy nghĩa tình.
Ba mươi hai nhành cúc trắng tinh khôi – không chỉ là biểu tượng của sự trong trắng và thanh cao, mà còn là nén hương lòng tưởng nhớ đến 32 Dân công Hỏa tuyến Vĩnh Lộc.
“Cô làm lễ trước vài ngày, cúng bánh vào mùng 5/5 rồi dâng hương vào 20 âm. Phải chuẩn bị đầy đủ, làm cho kịp, cho đàng hoàng. Ở nơi ấy, các chị em cũng đang chờ...”, cô nói, mắt thoáng long lanh ánh nước.
Có những hy sinh không bao giờ bị lãng quên. Có những ký ức được gói ghém trong từng chiếc bánh giản dị. Và có những con người, như cô Bảy Ôi, làm nên một phần linh hồn cho Tết Đoan Ngọ – để mỗi mùa về, chúng ta biết cúi đầu, biết tri ân, và biết sống chậm lại để nhớ.