Không còn nhiều dư địa tăng trưởng theo cách cũ, TP.HCM cần các cơ chế mới để khai mở không gian, thu hút nguồn lực và tái cấu trúc hạ tầng đô thị. Đó là trọng tâm của quá trình sửa đổi, bổ sung Nghị quyết 98.
Trong suốt hơn ba thập niên đổi mới, TP.HCM luôn mang trọng trách đầu tàu của nền kinh tế Việt Nam. Nhưng trước năm 2023, tốc độ tăng trưởng của thành phố lớn nhất nước bắt đầu cho thấy dấu hiệu chững lại.
Những điểm nghẽn về phân cấp, quy hoạch lỗi thời, cơ chế đầu tư công thiếu linh hoạt và khung pháp lý liên quan đất đai - tài chính ngày càng bộc lộ bất cập. Nghị quyết 54/2017/QH14 từng tạo ra một số thử nghiệm, nhưng vẫn chưa thể tạo ra "bước ngoặt thể chế" đủ lớn cho đô thị với quy mô dân số thực tế gần 10 triệu người.

TP.HCM mang trọng trách một "đầu tàu kinh tế".
Sự ra đời của Nghị quyết 98/2023/QH15 vào tháng 8/2023 đánh dấu một thay đổi quan trọng trong tư duy quản trị đô thị. Với 44 cơ chế đặc thù trên 7 lĩnh vực, đây là nỗ lực lớn nhằm tháo gỡ các nút thắt cốt lõi, đồng thời trao cho TP.HCM quyền chủ động lớn hơn trong quản lý tài chính - ngân sách, đầu tư, quy hoạch đô thị, khoa học - công nghệ và tổ chức bộ máy.
Hai năm sau khi Nghị quyết được triển khai, bức tranh của TP.HCM đã xuất hiện nhiều chuyển động mang tính cấu trúc, từ tăng trưởng kinh tế, thu ngân sách, thu hút đầu tư, đến đổi mới mô hình quản trị đô thị.
Nhưng quan trọng hơn, Nghị quyết 98 đã trở thành nền tảng thể chế để thành phố bước vào giai đoạn mới: xây dựng mô hình siêu đô thị hợp nhất TP.HCM, Bình Dương và Bà Rịa-Vũng Tàu, hình thành một thực thể kinh tế - hành chính có quy mô 123 tỷ USD, đóng góp gần 23,5% GDP cả nước.

TP.HCM, Bình Dương và Bà Rịa-Vũng Tàu chính thức sáp nhập vào ngày 01/7/2025.
Khi cơ chế trở thành động lực tăng trưởng
Để đánh giá hiệu quả của Nghị quyết 98, cần nhìn vào những chỉ số cơ bản nhất của nền kinh tế thành phố. Năm 2024, GRDP của TP.HCM tăng 7,17%, một mức tăng tích cực trong bối cảnh tổng cầu toàn cầu suy giảm và kinh tế quốc tế biến động mạnh. Dù chưa chạm mục tiêu tham vọng 7,5-8%, mức tăng này cho thấy sức chống chịu của nền kinh tế thành phố đã được phục hồi đáng kể.
Điểm đáng chú ý hơn nằm ở chất lượng tăng trưởng. Bình quân mỗi km2 đất đô thị tạo ra 848,7 tỷ đồng giá trị tăng thêm, mức cao nhất cả nước. Con số này phản ánh sự dịch chuyển tích cực sang các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ tài chính, đổi mới sáng tạo được xem là các lĩnh vực phù hợp với chiến lược tái cấu trúc kinh tế mà Nghị quyết 98 trao quyền cho TP.HCM thực hiện.

Kinh tế TP.HCM tái cấu trúc theo hướng chú trọng công nghệ, kỹ thuật.
Thu ngân sách là một chỉ báo quan trọng khác. Năm 2024, TP.HCM thu 505.344 tỷ đồng, vượt 104,66% dự toán và tăng hơn 13% so với năm trước. Đây là kết quả của hai nhóm yếu tố: sự phục hồi sản xuất, kinh doanh và cải thiện năng lực điều hành ngân sách, bao gồm cơ chế được trao quyền quyết định phí, lệ phí và sử dụng nguồn cải cách tiền lương để chi thu nhập tăng thêm.
Từ tháng 8/2023 đến hết quý III/2024, thành phố đã chi hơn 12.000 tỷ đồng tiền thu nhập tăng thêm. Đây là một trong những chính sách then chốt để tái tạo động lực của đội ngũ công vụ vốn là lực lượng chịu áp lực rất lớn tại đô thị quy mô lớn như TP.HCM.
Việc gắn chi thu nhập với đánh giá hiệu quả công việc theo quý giúp cải thiện rõ rệt tinh thần và chất lượng phục vụ, đồng thời bảo đảm bộ máy có thể vận hành trơn tru khi thực thi các cơ chế đặc thù.

Từ tháng 8/2023 đến hết quý III/2024, thành phố đã chi hơn 12.000 tỷ đồng tiền thu nhập tăng thêm.
Nhìn lại mức độ thực thi và những giới hạn thể chế
Tại buổi đánh giá tháng 8/2025, Chủ tịch UBND TP.HCM Nguyễn Văn Được cho biết sau hai năm triển khai, thành phố đã thực hiện hiệu quả 36/44 cơ chế, 6 cơ chế đang hoàn thiện hướng dẫn và 2 cơ chế dừng do đã có quy định mới thay thế.

"Nghị quyết 98 đã mang lại những kết quả tích cực và toàn diện trên tất cả các lĩnh vực, đặc biệt là giúp TP.HCM phục hồi nhanh sau đại dịch COVID-19", Chủ tịch Nguyễn Văn Được chia sẻ.
Tuy nhiên, lãnh đạo thành phố cũng chỉ ra những mặt còn hạn chế. Dù Nghị quyết 98 có các cơ chế vượt trội, nhưng trong hướng dẫn thực hiện, nhiều thủ tục vẫn phải làm theo quy trình hiện hành, dẫn đến việc mất đi ý nghĩa "thí điểm". Điều này ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ thu hút nhà đầu tư chiến lược – những đối tượng cần sự minh bạch, nhanh chóng và ổn định trong thủ tục pháp lý.
Trong lĩnh vực tín chỉ carbon, đây được xem là cơ chế được kỳ vọng tạo nguồn thu mới của thành phố cũng gặp trở ngại lớn do thiếu khung pháp lý rõ ràng, chưa có hệ thống đo đạc, thẩm định, kiểm kê khí nhà kính đạt chuẩn quốc tế và chưa xác định được cơ quan có thẩm quyền công nhận. Dù Nghị quyết 98 cho phép TP.HCM hưởng 100% nguồn thu từ kinh tế carbon, nhưng thị trường chưa hình thành, khiến cơ chế chưa thể đi vào thực tiễn.
Ở cấp Trung ương, các bộ ngành đã hoàn thành 8/10 nhiệm vụ, bao gồm việc ban hành 4 nghị định và một quyết định của Thủ tướng. Trong khi đó, TP.HCM đã hoàn thành 15/22 nhiệm vụ, còn lại 7 nhiệm vụ đang phối hợp triển khai. Những con số này cho thấy nỗ lực lớn của hệ thống chính quyền, nhưng đồng thời phản ánh khoảng cách giữa khung pháp lý mới và công tác tổ chức thực hiện.

Cần Giờ (trái) và Côn Đảo (phải) là những "lá phổi xanh" của TP.HCM.
Những thử nghiệm chính sách định hình cấu trúc đô thị
Một trong những điểm nhấn quan trọng nhất của Nghị quyết 98 nằm ở việc mở lại những cơ chế đã từng bị “đóng băng” suốt nhiều năm, đặc biệt là BT, BOT và PPP.
Tuy nhiên, cơ chế gây chú ý lớn nhất lại là mô hình phát triển đô thị dựa trên giao thông công cộng TOD, vốn được kỳ vọng tạo nguồn lực bền vững cho hệ thống metro. TP.HCM đã xác định 11 vị trí thí điểm nằm dọc tuyến Metro số 1, số 2 và Vành đai 3. Đây là những khu vực được đánh giá có khả năng tạo ra nguồn thu lớn từ đấu giá đất phụ cận để tái đầu tư hạ tầng, qua đó hình thành một chuỗi đô thị nén hiện đại hơn.
Nhưng quá trình triển khai lại bộc lộ rõ vết hằn của các quy hoạch cũ. Hầu hết đồ án phân khu được lập từ trước 2015, thời điểm mà tư duy TOD gần như chưa xuất hiện trong hệ thống quy hoạch Việt Nam. Điều này dẫn đến tình trạng các chỉ tiêu quy hoạch, từ hệ số sử dụng đất đến tầng cao công trình, đều không phù hợp với mô hình mới. Việc điều chỉnh quy hoạch, dù là nhu cầu thực tế, vẫn phải đi qua nhiều tầng phê duyệt, khiến tốc độ triển khai chậm hơn kỳ vọng.
Sự vướng mắc này cũng đang xuất hiện với các cơ chế BT và BOT. Thành phố đã có danh mục các dự án BOT quan trọng như Quốc lộ 13, Quốc lộ 22 hay trục Bắc-Nam. Tổng vốn đầu tư gần 60.000 tỷ đồng cho thấy đây là nhóm công trình có ý nghĩa sống còn đối với năng lực cạnh tranh của khu vực phía Nam. Tuy vậy, tiến độ vẫn bị chi phối mạnh bởi việc giải phóng mặt bằng, đây là khâu được kỳ vọng sắp tới sẽ nhanh hơn nhờ cơ chế tách bồi thường thành dự án độc lập, nhưng thực tế lại bộc lộ sự thiếu đồng đều về năng lực ở từng quận, huyện trước đây. Có nơi giải ngân đạt mức khả quan, nhưng cũng có địa phương gần như không triển khai được bất cứ hạng mục nào trong suốt nhiều tháng.

Phương tiện lưu thông qua Trạm thu phí Long Phước, Cao tốc TP.HCM - Long Thành - Dầu Giây.
Trong khi đó, PPP ở các lĩnh vực giáo dục, y tế và văn hóa lại đối mặt thách thức khác: thiếu các hướng dẫn cụ thể về chia sẻ rủi ro và cơ chế bảo lãnh doanh thu. Đây là nguyên nhân khiến nhiều nhà đầu tư dù quan tâm vẫn chưa sẵn sàng “xuống tiền”. TP.HCM đã đề xuất bổ sung nội dung này vào phiên sửa đổi Nghị quyết 98, xem đây là điều kiện cần để xã hội hóa mạnh mẽ các dịch vụ công.
Tổng thể, các cơ chế hạ tầng và đầu tư mà Nghị quyết 98 mở ra không thiếu tiềm năng. Tuy nhiên, mức độ hiệu quả thực thi lại phụ thuộc lớn vào khả năng xử lý quy hoạch cũ, điều phối các sở ngành và năng lực quản trị dự án ở cấp cơ sở. Ngay tại điểm giao nhau giữa kinh tế và thể chế, năng lực của bộ máy trở thành yếu tố quyết định xem Đại đô thị có thể chuyển cơ chế thành kết quả hay không.
Công cụ tài chính mới và yêu cầu hiện đại hóa quản trị ngân sách
Trong nhóm cải cách tài chính, HFIC nổi lên như trụ cột mới của thành phố. Việc định vị HFIC như ngân hàng phát triển đô thị không chỉ tạo không gian tài khóa linh hoạt hơn, mà còn giúp thành phố có thêm công cụ để thúc đẩy những dự án có ý nghĩa dài hạn như công nghệ cao, giáo dục, y tế hay môi trường.
Năm 2024, TP.HCM bố trí 1.500 tỷ đồng hỗ trợ lãi suất cho các dự án thuộc nhóm này. Khoản hỗ trợ không lớn so với nhu cầu tổng thể, nhưng mang lại tác động rõ rệt: nhiều đơn vị công lập có thể triển khai dự án quy mô lớn mà không làm tăng áp lực lên ngân sách. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động, đây cũng là cách thành phố tạo ra nguồn cầu đầu tư mang tính chống chu kỳ, góp phần giữ ổn định môi trường tăng trưởng.

Mô hình HFIC hứa hẹn sẽ nâng tầm đô thị TP.HCM.
Đi song song với công cụ tài chính truyền thống là những bước thử nghiệm trong lĩnh vực năng lượng và thị trường carbon. Chương trình điện mặt trời mái nhà trên các tòa nhà công, với tiềm năng hơn 160 MWp, mở ra nền tảng đầu tiên để thành phố tham gia vào thị trường tín chỉ carbon, lĩnh vực mà TP.HCM được hưởng toàn bộ nguồn thu theo Nghị quyết 98. Tuy vậy, chương trình mới dừng ở mức đặt nền móng.
Thị trường carbon quốc gia vẫn chưa hình thành; hệ thống đo đạc, kiểm kê và thẩm định chưa được chuẩn hóa; và cơ quan có thẩm quyền công nhận tín chỉ vẫn chưa được xác lập. Thành phố vì vậy chưa thể chuyển hóa cơ chế thành nguồn thu thực tế, dù năng lực triển khai đã được chuẩn bị.
Những trở ngại này phản ánh vấn đề lớn hơn: khung pháp lý hiện hành mới trao quyền, nhưng chưa trao đủ công cụ để biến quyền thành hành động. Thành phố nhiều lần kiến nghị được phân quyền sâu hơn, đồng thời yêu cầu các bộ ngành sớm ban hành hướng dẫn cụ thể, thay vì để các cơ quan địa phương tiếp tục xoay xở trong khuôn khổ thủ tục cũ, vốn không còn phù hợp với tinh thần của mô hình đặc thù.

TP.HCM cần tiếp tục "vươn mình" khỏi những khuôn khổ thủ tục cũ.
Các dự án chiến lược định hình lại cấu trúc kinh tế vùng
Nếu TOD là công cụ tạo nguồn lực bền vững cho hạ tầng đô thị, thì Cảng trung chuyển quốc tế Cần Giờ chính là dự án định vị vai trò khu vực của TP.HCM trong những thập niên tới. Với tổng mức đầu tư 5 tỷ USD, cảng không chỉ bổ sung mắt xích quan trọng vào chuỗi logistics quốc gia, mà còn mở ra khả năng Việt Nam tham gia sâu hơn vào mạng lưới trung chuyển quốc tế. Vị trí địa lý thuận lợi, độ sâu luồng lạch cùng sự quan tâm của các tập đoàn hàng hải lớn như MSC cho thấy Cần Giờ có tiềm năng trở thành điểm tựa chiến lược của kinh tế biển phía Nam trong trung hạn.
Đây là ví dụ dễ thấy nhất về việc khi đặt vào bức tranh hạ tầng liên vùng đang dần hoàn thiện. Vành đai 3, sau khi thông xe kỹ thuật, không chỉ giúp tái phân bổ lưu lượng giao thông mà còn trở thành trục kết nối tự nhiên giữa các cực tăng trưởng phía Đông. Việc kéo dài Metro số 1 đến Biên Hòa và Long Thành tiếp tục mở rộng không gian kinh tế của thành phố, hình thành những chuỗi đô thị – công nghiệp liên thông trải dài qua ba tỉnh thành. Đây không chỉ là sự mở rộng về địa lý, mà là sự mở rộng về chức năng, nơi công nghiệp, dịch vụ và logistics được tổ chức lại theo trật tự mới phù hợp với yêu cầu cạnh tranh khu vực.

Nhịp sống về đêm tại cảng Cát Lái.
Điều đáng chú ý là các dự án chiến lược này cho thấy cách TP.HCM đang bước khỏi tư duy phát triển “trong ranh giới hành chính” để bước vào tư duy phát triển “liên vùng”. Một đô thị 10-20 triệu dân không thể phát triển theo logic cũ dựa trên diện tích đất hiện hữu; thay vào đó, nó phải được nuôi dưỡng bằng mạng lưới liên kết vùng, nơi giá trị được tạo ra từ sự phối hợp giữa cảng biển, sân bay, khu công nghiệp và các cực dịch vụ trong chuỗi thống nhất. Đây chính là định hướng phù hợp với chiến lược quốc gia về phát triển vùng Đông Nam Bộ và xu hướng tổ chức không gian của các siêu đô thị trên thế giới.
Quản trị đô thị thời mới
Trong lịch sử phát triển hiện đại, TP.HCM luôn là địa phương tiên phong trong thử nghiệm thể chế. Từ khu chế xuất, khu công nghiệp, khu công nghệ cao đến các mô hình tài chính như sở giao dịch chứng khoán hay quỹ đầu tư phát triển, thành phố nhiều lần đi trước cả nước trong việc thiết lập các cấu trúc quản trị mới. Những đổi mới này không chỉ tạo ra động lực tăng trưởng kinh tế – xã hội, mà còn trở thành nền tảng cho quá trình hội nhập quốc tế của Việt Nam.
Trong giai đoạn triển khai Nghị quyết 98, điểm sáng dễ nhận thấy nhất trong cải cách hành chính chính là việc vận hành Sở An toàn thực phẩm từ đầu năm 2024 và tái lập Sở Quy hoạch - Kiến trúc từ tháng 10/2025. Đây là hai thiết chế mang tính “đo ni đóng giày” cho một siêu đô thị, đánh dấu sự chuyển dịch từ mô hình quản lý phân tán sang quản trị theo chuyên đề với mức độ tập trung cao hơn.
TP.HCM trở thành địa phương đầu tiên cả nước có Sở An toàn thực phẩm, mô hình tích hợp toàn bộ chuỗi quản lý “từ trang trại đến bàn ăn”. Chỉ sau một năm vận hành, Sở đã ký kết hợp tác với 15 tỉnh thành phía Nam nhằm kiểm soát nguồn cung tại gốc, giảm rõ rệt nguy cơ thực phẩm không an toàn tràn vào thành phố. Việc hợp nhất ba mảng trước đây do Sở Y tế, Sở Công Thương và Sở Nông nghiệp cùng quản lý cho thấy sự trưởng thành trong tư duy quản trị đô thị: từ kiểm soát hành chính sang quản trị rủi ro theo chuỗi.

TP.HCM luôn là địa phương tiên phong trong thử nghiệm thể chế.
Nhưng thay đổi mang tính cấu trúc nhất lại xuất hiện khi Sở Quy hoạch - Kiến trúc chính thức hoạt động độc lập sau quá trình sáp nhập địa giới hành chính năm 2025. Cơ quan này được xem là “nhạc trưởng” của không gian đô thị mở rộng, chịu trách nhiệm điều phối các trục phát triển mới: hướng biển, hướng logistics công nghiệp và hướng đô thị nén. Trong bối cảnh tích hợp không gian đô thị liên tỉnh, việc có đầu mối duy nhất phụ trách quy hoạch giúp giảm phân mảnh chính sách và tránh tình trạng mỗi khu vực theo đuổi một mô hình phát triển rời rạc.
Song song với hai thiết chế cấp sở, TP.Thủ Đức cũ trở thành minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị của phân cấp trong quản trị đô thị. Hai năm thí điểm theo Nghị quyết 98 cho thấy “thành phố trong thành phố” hoàn toàn có thể vận hành hiệu quả khi được trao thẩm quyền cấp sở về đầu tư và quy hoạch. Thủ Đức không chỉ rút ngắn thời gian phê duyệt các dự án nhóm B, C, mà còn chủ động chuẩn bị 11 dự án PPP trong lĩnh vực giáo dục – thể thao với tổng vốn hơn 2.000 tỷ đồng. Điều này cho thấy rất rõ rằng, phân quyền mạnh có thể chuyển hóa thành năng lực triển khai thực tế.
Dù tên gọi hành chính có thể thay đổi sau sáp nhập, kinh nghiệm quản trị linh hoạt của Thủ Đức sẽ tiếp tục là nguyên mẫu cho những cực tăng trưởng mới của siêu đô thị: Bàu Bàng với công nghiệp công nghệ cao, Cái Mép - Thị Vải với logistics quốc tế, và Cần Giờ với dịch vụ biển. Quá trình này cho thấy TP.HCM đang từng bước xây dựng mô hình đô thị nhiều trung tâm, dựa trên sự kết hợp giữa thể chế phân cấp và các cơ quan điều phối quy hoạch hiện đại.
Sửa đổi Nghị quyết 98: Bước đi thể chế mang tính quyết định
Sau hai năm triển khai, Nghị quyết 98 đã bộc lộ đồng thời cả tiềm năng và giới hạn, và đó chính là lý do việc sửa đổi đang được đặt vào nhóm ưu tiên cấp bách. Tâm điểm của phiên sửa đổi lần này là đề xuất thành lập bốn khu thương mại tự do (FTZ) tại Cái Mép Hạ, Cần Giờ, Bàu Bàng và An Bình.
Các FTZ này được thiết kế để vận hành theo một mô hình thông thoáng hơn rất nhiều so với các khu kinh tế truyền thống. Cơ chế mới cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp ngay cả khi chưa có dự án đầu tư đi kèm. Đây là một bước đi mạnh, nhưng cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh thu hút dòng vốn chất lượng cao ngày càng khốc liệt và cơ hội của thị trường toàn cầu thường khép lại rất nhanh.

TP.HCM đang trên đà vươn mình ra biển lớn.
Gắn liền với FTZ là cơ chế lựa chọn nhà đầu tư chiến lược. Quy trình được tinh giản với mục tiêu rút ngắn thời gian chuẩn bị dự án. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những lĩnh vực có tốc độ biến động lớn như bán dẫn, trung tâm dữ liệu, y tế chuyên sâu hoặc năng lượng tái tạo. Trong các ngành này, việc đến sau thậm chí chỉ một nhịp có thể khiến thành phố đánh mất cả thị trường tiềm năng. Vì vậy, tạo ra cơ chế rõ ràng và nhanh gọn không chỉ có lợi cho doanh nghiệp mà còn là điều kiện để TP.HCM tham gia vào những chuỗi giá trị toàn cầu đang thay đổi từng ngày.
Một nội dung khác có ý nghĩa cấu trúc là cơ chế TOD nâng cao. Cơ chế này cho phép thành phố giữ lại toàn bộ nguồn thu từ đấu giá đất ở các khu vực gần ga metro để tái đầu tư cho hệ thống đường sắt đô thị. Nếu được thông qua, đây sẽ là lần đầu tiên TP.HCM có thể hình thành một vòng tài chính tương đối ổn định cho metro. Nhờ đó, thành phố có thể mở rộng mạng lưới đường sắt đô thị mà không phụ thuộc quá nhiều vào ngân sách trung ương. Nói một cách cụ thể hơn, TOD nâng cao không chỉ là công cụ tài chính mà còn là nền móng cho mức độ tự chủ cao hơn trong phát triển hạ tầng chiến lược.

Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên tại TP.HCM.
Tinh thần “5 đi đầu” và yêu cầu mới đối với bộ máy
Trong cuộc họp tháng 8 năm 2025, Thủ tướng Chính phủ nhấn mạnh rằng TP.HCM phải đi đầu trong năm lĩnh vực trụ cột gồm chuyển đổi số, thu hút đầu tư công nghệ cao, phát triển tài chính và dịch vụ gắn với kinh tế biển, đào tạo nhân lực chất lượng cao và thực hiện chính sách xã hội. Đây không chỉ là yêu cầu về nhiệm vụ mà còn là xác lập vị thế. TP.HCM được kỳ vọng trở thành nơi thử nghiệm các mô hình thể chế mới của cả nước, từ đó lan tỏa kinh nghiệm ra các địa phương khác.
Để đáp ứng kỳ vọng này, thành phố cần bộ máy hành chính có năng lực tương xứng với quy mô của một đô thị từ 10 đến 14 triệu dân. Khoảng cách giữa tư duy chính sách và khả năng triển khai thực tế, thể hiện qua tiến độ giải ngân đầu tư công hoặc sự chậm trễ trong điều chỉnh quy hoạch, cần được thu hẹp bằng hệ thống ra quyết định nhanh và dựa trên dữ liệu. Vai trò dẫn dắt không chỉ nằm ở tầm nhìn, mà còn ở chất lượng của từng quyết định hành chính hàng ngày. Tốc độ và độ chính xác của bộ máy chính quyền sẽ quyết định việc một cơ chế có đi vào cuộc sống hay không.

Để đáp ứng kỳ vọng này, thành phố cần bộ máy hành chính có năng lực tương xứng.
Biến cơ chế thành năng lực thực thi
Mặc dù đã có nhiều cơ chế mới và dự án chiến lược, TP.HCM vẫn đứng trước ba thách thức mang tính cấu trúc. Mức giải ngân đầu tư công còn thấp, phản ánh sự không đồng đều trong năng lực điều phối giữa các đơn vị. Quy hoạch đa ngành còn thiếu tính liên thông, đặc biệt trong triển khai TOD và tích hợp quy hoạch vùng. Bên cạnh đó là sự chênh lệch khá rõ về năng lực cán bộ, khiến cùng một cơ chế nhưng mỗi địa phương lại thực thi theo một cách khác nhau và tạo ra những kết quả không đồng nhất.
Những khó khăn này không phải mới xuất hiện, nhưng trở nên rõ ràng hơn khi thành phố bước vào quá trình chuyển đổi để trở thành siêu đô thị. Một cơ chế tốt mới chỉ là khởi đầu. Giá trị của nó chỉ được chứng minh khi được vận hành bởi một bộ máy đủ mạnh, đủ kỷ luật và đủ tinh thần đổi mới để biến ý tưởng thành kết quả cụ thể. Nói cách khác, thách thức thực sự của TP.HCM không phải là thiếu cơ chế mà là thiếu năng lực biến cơ chế thành hiệu quả.
|
Nhìn vào thực tiễn triển khai, hai năm thực hiện Nghị quyết 98 cho thấy một thực tế quan trọng. Phát triển siêu đô thị không thể dựa vào đất đai hoặc nguồn lực ngân sách, mà phải dựa vào tính linh hoạt của thể chế và khả năng vận hành của bộ máy công quyền. TP.HCM đang có những điều kiện quan trọng để bước vào giai đoạn phát triển mới, giai đoạn dựa trên kết cấu hạ tầng hiện đại, kinh tế vùng liên kết và quản trị minh bạch. Tuy nhiên, điều quyết định không nằm ở số lượng cơ chế được trao thêm mà ở khả năng chuyển hóa các cơ chế ấy thành năng lực cạnh tranh thực sự. Một siêu đô thị không được xác định bằng đường ranh giới hành chính mà bằng mức độ tạo ra giá trị kinh tế và xã hội vượt trội. Nghị quyết 98 cùng với phiên sửa đổi sắp tới chính là nền tảng để TP.HCM tiến gần hơn tới vai trò này. |





