TS Phú Văn Hẳn: 'Du lịch Halal TP.HCM cần chiến lược khai thác chiều sâu văn hóa bản địa'
Trong bối cảnh du lịch toàn cầu đang định hình lại, thị trường du lịch Halal với giá trị hàng trăm tỷ USD nổi lên như một phân khúc vàng, nhưng đầy thách thức đối với Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng, đơn vị đi đầu khai thác thị trường màu mỡ này.
Việc tích hợp các tiêu chuẩn Halal hiện nay tại Việt Nam vẫn còn dừng lại ở mức độ hình thức, thiếu chiều sâu văn hóa và liên tục mắc phải những “lỗi văn hóa” nghiêm trọng. Để nhìn rõ hơn những điểm nghẽn văn hóa cốt lõi và đề xuất giải pháp phát triển du lịch Halal một cách bài bản, Tạp chí Du lịch TP.HCM đã có cuộc trò chuyện chuyên sâu với Tiến sĩ Phú Văn Hẳn, Phó Chủ tịch – Tổng Thư ký Hội Dân tộc học – Nhân học TP.HCM.
Từ góc độ của một nhà ngôn ngữ và nghiên cứu văn hóa, TS. Hẳn đã đưa ra những phân tích sắc bén, khẳng định Việt Nam cần thay đổi tư duy, không xem Halal là “nhãn thương mại” mà là cam kết văn hóa – tôn giáo, đồng thời biến cộng đồng người Chăm thành “lực lượng hạt nhân” để xây dựng một thương hiệu Halal độc đáo, chân thật và bền vững.

Thưa Tiến sĩ, ở góc độ là một nhà ngôn ngữ học và nghiên cứu văn hóa, Tiến sĩ đánh giá thế nào về thực trạng tích hợp văn hóa Hồi giáo vào công tác du lịch quốc tế tại Việt Nam hiện nay? Đâu là những “lỗi văn hóa” lớn mà các đơn vị du lịch Việt Nam thường mắc phải khi tiếp cận thị trường Halal? Những lỗi này có phản ánh một tư duy “làm cho có” hay “làm theo phong trào”?
Ở góc độ ngôn ngữ và văn hóa, có thể thấy việc tích hợp yếu tố Hồi giáo vào hoạt động du lịch quốc tế tại Việt Nam mới chỉ dừng lại ở giai đoạn khởi đầu. Một số cơ sở lưu trú và nhà hàng đã có nỗ lực cung cấp dịch vụ thân thiện với du khách Hồi giáo, song nhìn chung vẫn thiếu tính hệ thống và chiều sâu văn hóa. Những “lỗi văn hóa” phổ biến thường xuất phát từ hai khía cạnh.
Thứ nhất là sự hạn chế trong hiểu biết về nghi thức tôn giáo, chẳng hạn sắp xếp phòng cầu nguyện chưa đúng hướng Qibla (điểm mà mọi người Hồi giáo trên thế giới đều hướng về) hoặc sử dụng thực phẩm chưa được chứng nhận Halal nhưng vẫn quảng bá là “thân thiện với Hồi giáo”.
Thứ hai là sự thiếu tinh tế trong giao tiếp liên văn hóa, điển hình như việc tổ chức tour tham quan làng Chăm theo hướng trình diễn bề nổi, chưa thể hiện sự tôn trọng đúng mức đối với chiều sâu văn hóa của cộng đồng bản địa. Những hạn chế này phản ánh phần nào tư duy “làm cho có” hoặc chạy theo “phong trào”, thay vì được định hướng như một chiến lược phát triển dài hạn.
Nếu chỉ dừng lại ở mức hình thức mà không đi vào bản chất văn hóa, du khách Hồi giáo sẽ dễ dàng nhận ra và khó tạo dựng sự gắn bó. Do đó, điều cần thiết hiện nay là thay đổi cách tiếp cận: không coi Halal đơn thuần là một “nhãn thương mại”, mà phải nhìn nhận như một cam kết văn hóa – từ khâu đào tạo nhân lực, kiểm định chất lượng dịch vụ cho đến truyền thông hình ảnh điểm đến. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể xây dựng được niềm tin bền vững và khẳng định vị thế riêng trên bản đồ du lịch Halal Việt Nam và quốc tế.

Để bắt đầu làm du lịch cho thị trường Halal một cách bài bản và bền vững, theo Tiến sĩ, các chủ doanh nghiệp lữ hành Việt Nam cần trang bị những tư duy trọng tâm nào?
Để phát triển thị trường Halal một cách bài bản và bền vững, các doanh nghiệp lữ hành Việt Nam trước hết cần thay đổi tư duy nền tảng.
Có ba định hướng trọng tâm. Thứ nhất là tư duy tôn trọng văn hóa – tôn giáo: cần nhìn nhận Halal không chỉ như một chứng nhận về ẩm thực, mà còn là một hệ giá trị tinh thần gắn liền với đời sống và niềm tin của du khách Hồi giáo. Sự tôn trọng này phải được thể hiện xuyên suốt, từ khâu thiết kế sản phẩm đến cung cách phục vụ.
Thứ hai là tư duy chuyên nghiệp và dài hạn: không dừng lại ở việc “làm theo phong trào”, mà cần xây dựng chiến lược đào tạo nhân sự, thiết lập quan hệ hợp tác với các tổ chức chứng nhận Halal, đồng thời đầu tư bài bản vào hạ tầng và dịch vụ nhằm tạo dựng niềm tin.
Thứ ba là tư duy trải nghiệm gắn kết: bên cạnh việc bảo đảm các tiêu chuẩn Halal (yêu cầu bắt buộc của Hồi giáo), doanh nghiệp cần sáng tạo sản phẩm mang dấu ấn riêng của Việt Nam, để du khách vừa yên tâm về tôn giáo, vừa được trải nghiệm những giá trị độc đáo của thiên nhiên, văn hóa và con người.
Nếu được trang bị đồng bộ ba định hướng này, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ có lợi thế đáng kể trong việc tiếp cận và chinh phục thị trường khách du lịch Hồi giáo – một phân khúc rộng mở và giàu tiềm năng.
Hiện nay, các sản phẩm du lịch dành cho du khách Hồi giáo vẫn bị đánh giá là thiếu chiều sâu trải nghiệm. Đặc biệt với TP.HCM, một trung tâm có lịch sử và lợi thế gắn với nhiều di sản văn hóa liên quan đến cộng đồng Hồi giáo. Theo Tiến sĩ, các đơn vị lữ hành và chính quyền thành phố cần chú trọng điều gì để gắn kết hiệu quả các sản phẩm văn hóa Hồi giáo với các sản phẩm mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam khi thiết kế các gói tour, nhằm tạo ra sự độc đáo và trải nghiệm chân thực?
Các sản phẩm du lịch dành cho du khách Hồi giáo tại Việt Nam, đặc biệt ở TP.HCM, hiện nay vẫn còn thiếu chiều sâu trải nghiệm. Thành phố vốn có nhiều lợi thế: cộng đồng người Chăm có một nền văn hóa lâu đời, các thánh đường Hồi giáo đa dạng về nguồn gốc kiến trúc, cùng với sự phong phú về loại hình trải nghiệm sau sáp nhập; tuy nhiên, những lợi thế này chưa được khai thác một cách hệ thống.
Để tạo ra sự độc đáo và trải nghiệm chân thực, cần chú trọng ba yếu tố. Thứ nhất là tính xác thực văn hóa: khi thiết kế tour gắn với cộng đồng Hồi giáo, các đơn vị cần hợp tác trực tiếp với chính cộng đồng để du khách được tham gia vào những trải nghiệm sống thực – như tìm hiểu phong tục tập quán cộng đồng Chăm, hòa mình vào tháng Ramadan đặc trưng ở cộng đồng Hồi giáo Thành phố, thưởng thức ẩm thực Halal ở dân tộc Chăm, hay khám phá kiến trúc các thánh đường.
Thứ hai là sự hòa quyện bản sắc: thay vì tách rời “tour Hồi giáo” và “tour Việt Nam”, các gói sản phẩm nên lồng ghép yếu tố Hồi giáo vào hành trình chung. Ví dụ, một tour tham quan Chợ Lớn có thể kết hợp trải nghiệm tại đền thờ Hồi giáo với ẩm thực Hoa - Việt, hay giao lưu văn hóa Khmer - Chăm - Việt ở chùa Cantaransi tạo nên sự giao thoa văn hóa độc đáo.
Thứ ba là sự đồng hành chính sách: chính quyền TP.HCM cần ban hành cơ chế hỗ trợ phát triển dịch vụ Halal, tổ chức đào tạo hướng dẫn viên am hiểu tôn giáo, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp khai thác các di sản Hồi giáo như một phần trong bức tranh văn hóa đa dạng của TP.HCM. Nếu thực hiện tốt, Thành phố không chỉ mang đến cho du khách Hồi giáo cảm giác an toàn, thân thiện mà còn kiến tạo được sản phẩm đặc trưng kết hợp “Hồn Việt – Dấu ấn Hồi giáo” bản địa, qua đó trở thành điểm đến khác biệt trong khu vực.


TP.HCM cần ban hành cơ chế hỗ trợ phát triển dịch vụ Halal, tổ chức đào tạo hướng dẫn viên am hiểu tôn giáo, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp khai thác các di sản Hồi giáo.
Xét về thứ tự ưu tiên, ở góc độ văn hóa, theo Tiến sĩ, đâu là những “điểm chạm” dịch vụ cần được cải thiện nghiêm túc và cấp thiết nhất để xây dựng thiện cảm, củng cố niềm tin và tối ưu hóa trải nghiệm cho du khách Hồi giáo?
Trong bối cảnh thị trường Halal tại Việt Nam còn khá mới mẻ, việc kỳ vọng một sự chuyển đổi toàn diện của toàn ngành du lịch là điều khó khả thi trong ngắn hạn. Tuy nhiên, xét ở góc độ văn hóa và theo thứ tự ưu tiên, có một số “điểm chạm” dịch vụ cần được cải thiện ngay để tạo dựng niềm tin ban đầu đối với du khách Hồi giáo.
Thứ nhất là các tiện ích tôn giáo cơ bản. Việc bố trí phòng cầu nguyện đạt chuẩn, có chỉ dẫn hướng Qibla rõ ràng, được duy trì sạch sẽ và dành cho khách phổ thông tại các sân bay quốc tế trọng điểm như Tân Sơn Nhất, Nội Bài hay Đà Nẵng là hết sức cần thiết. Đây là nơi du khách có ấn tượng đầu tiên và cũng là cuối cùng về điểm đến, do đó sự chu đáo, thân thiện tại đây sẽ góp phần mang lại cảm giác an tâm.
Thứ hai là vấn đề ẩm thực Halal minh bạch. Không chỉ dừng lại ở một số ít nhà hàng có chứng nhận, mà các khách sạn, trung tâm hội nghị và điểm tham quan lớn cũng cần cung cấp lựa chọn món ăn Halal được kiểm định. Điều này giúp du khách Hồi giáo cảm nhận được sự tôn trọng và sự chào đón thực chất từ điểm đến.
Thứ ba là năng lực giao tiếp liên văn hóa. Đội ngũ hướng dẫn viên, lễ tân, nhân viên hàng không hay khách sạn cần được đào tạo những kiến thức cơ bản về văn hóa Hồi giáo – như cách chào hỏi, quy tắc ứng xử về giới, trang phục, và các điều kiêng kỵ trong ăn uống, sinh hoạt. Có thể nói, chỉ với ba yếu tố ưu tiên, phòng cầu nguyện, ẩm thực Halal và giao tiếp liên văn hóa, Việt Nam đã có thể xây dựng nền tảng thiện cảm và củng cố niềm tin nơi du khách Hồi giáo, từ đó tạo điều kiện mở rộng dần các trải nghiệm Halal chuyên sâu hơn trong tương lai.

Thực trạng thiếu hụt nhân sự có đủ kiến thức chuyên môn và năng lực ngôn ngữ cho thị trường Halal hiện nay là rất đáng lo ngại. Đặc biệt, việc đào tạo tiếng Malaysia, ngôn ngữ của một trong những thị trường khách Hồi giáo đông nhất đến Việt Nam, vẫn chưa được đưa vào các chương trình đại học chính quy. Để khắc phục vấn đề nhân sự cả trong ngắn hạn và dài hạn, theo Tiến sĩ, chúng ta cần ưu tiên triển khai những hoạt động nào?
Thực trạng thiếu hụt nguồn nhân lực có kiến thức chuyên môn và năng lực ngoại ngữ phục vụ thị trường Halal hiện nay là một vấn đề đáng lo ngại. Để khắc phục tình trạng này, cần triển khai đồng thời các giải pháp cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Trước hết, ở tầm vĩ mô, cần tích hợp nội dung về văn hóa, tôn giáo và những nhu cầu đặc thù của khách du lịch Hồi giáo vào các chương trình đào tạo du lịch - khách sạn và ngôn ngữ tại các cơ sở giáo dục đại học và cao đẳng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp thế hệ nhân lực mới nắm vững nghiệp vụ, mà còn phát triển năng lực nhạy cảm văn hóa, hạn chế tối đa các va chạm trong giao tiếp.
Song song đó, ở phương diện hợp tác quốc tế, Việt Nam có thể phối hợp với các cơ quan ngoại giao và tổ chức văn hóa của các quốc gia Hồi giáo để mở các khóa đào tạo ngắn hạn về ngôn ngữ và văn hóa Hồi giáo. Đây là giải pháp hữu hiệu nhằm bổ sung nhanh chóng đội ngũ nhân lực có thể tham gia ngay vào thị trường.
Ngoài ra, các doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương cần chú trọng đến việc đào tạo kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp liên văn hóa. Điều này vừa góp phần tạo dựng sự thân thiện, tin cậy đối với du khách Hồi giáo, vừa nâng cao tính chuyên nghiệp và sức cạnh tranh của điểm đến Việt Nam trên trường quốc tế. Tóm lại, phát triển nguồn nhân lực cho du lịch Halal không chỉ dừng lại ở năng lực ngôn ngữ, mà cần là sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức chuyên môn, hiểu biết văn hóa - tôn giáo và kỹ năng ứng xử quốc tế.
Việt Nam tự hào có cộng đồng người Chăm ở miền Nam, một bộ phận quan trọng của cộng đồng Hồi giáo trong nước. Tiến sĩ đánh giá như thế nào về tiềm năng đưa cộng đồng này thành một “lực lượng hạt nhân” hỗ trợ đào tạo ngôn ngữ và làm “cầu nối” văn hóa hiệu quả cho các doanh nghiệp du lịch trong quá trình phát triển du lịch Halal? Liệu có những cơ chế hay chính sách nào cần được xây dựng để khuyến khích và phát huy sự tham gia của họ?
Cộng đồng người Chăm có thể được xem như một “tài sản văn hóa sống” vô cùng quý giá, đóng vai trò lực lượng nòng cốt trong quá trình phát triển du lịch Halal tại Việt Nam, nhờ mang trong mình một bề dày văn hóa dân tộc truyền thống lâu đời gắn với am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục Hồi giáo, có khả năng trở thành cầu nối tự nhiên giữa doanh nghiệp du lịch Việt Nam với du khách cũng như đối tác quốc tế đến từ các quốc gia Hồi giáo.
Để phát huy hiệu quả vai trò này, cần có những cơ chế khuyến khích cụ thể và thiết thực. Chẳng hạn, có thể xây dựng các chương trình đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ du lịch ngay trong cộng đồng người Chăm, từ đó hình thành đội ngũ hướng dẫn viên, phiên dịch viên và chuyên gia ẩm thực Halal xuất phát từ chính cộng đồng này.
Bên cạnh đó, cần thúc đẩy sự hợp tác giữa doanh nghiệp du lịch, hiệp hội nghề nghiệp với cộng đồng người Chăm trong việc phát triển các sản phẩm đặc thù, như tour trải nghiệm văn hóa Chăm, ẩm thực Halal hay lễ hội Hồi giáo.
Về mặt chính sách, nhà nước có thể xem xét triển khai các gói hỗ trợ hoặc quỹ phát triển cộng đồng nhằm khuyến khích sự tham gia tích cực của cộng đồng người Chăm vào chuỗi giá trị du lịch Halal. Điều này không chỉ góp phần đa dạng hóa sản phẩm du lịch và tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương, mà còn giúp biến “cái riêng” thành lợi thế cạnh tranh quốc gia. Nếu được tổ chức và triển khai hiệu quả, cộng đồng người Chăm sẽ không chỉ là đối tác đồng hành, mà còn trở thành nhân tố trung tâm trong việc giúp Việt Nam khẳng định vị thế là một điểm đến thân thiện đối với du khách Hồi giáo.


Cộng đồng người Chăm mang trong mình một bề dày văn hóa dân tộc truyền thống lâu đời gắn với am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ, tôn giáo và phong tục Hồi giáo, có khả năng trở thành cầu nối tự nhiên giữa doanh nghiệp du lịch Việt Nam với du khách Halal.
So với các quốc gia láng giềng đã có sự phát triển vượt trội, Việt Nam hiện đang ở một vị thế khá xa trên bản đồ du lịch thân thiện với người Hồi giáo. Bên cạnh việc khắc phục các điểm yếu hiện hữu, theo Tiến sĩ, liệu chúng ta có nên xây dựng một thương hiệu riêng cho du lịch Halal Việt Nam để tăng cường khả năng quảng bá và thu hút nhóm khách hàng này không? Và đâu là những “từ khóa” hay “giá trị cốt lõi” có khả năng “chạm đến tâm hồn” của du khách Hồi giáo, bất kể phân khúc?
So với các quốc gia láng giềng như Malaysia, Indonesia hay Thái Lan, du lịch thân thiện với người Hồi giáo tại Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn khởi đầu. Tuy nhiên, chính vì xuất phát sau nên Việt Nam có cơ hội định hình một thương hiệu riêng, phản ánh thế mạnh và bản sắc dân tộc thay vì chỉ sao chép mô hình từ các nước khác.
Việc xây dựng thương hiệu “Du lịch Halal Việt Nam” là cần thiết và cần được định hướng một cách bài bản, chuyên nghiệp. Điểm cốt lõi của thương hiệu không chỉ dừng lại ở dịch vụ ẩm thực Halal hay không gian cầu nguyện, mà còn phải truyền tải câu chuyện văn hóa Việt Nam dưới góc nhìn thân thiện, cởi mở và tôn trọng văn hóa của du khách Hồi giáo.
Về “từ khóa” hay “giá trị cốt lõi” để chạm đến tâm hồn du khách, có thể nhấn mạnh ba yếu tố: sự an tâm – du khách Hồi giáo cảm thấy tin tưởng về chuẩn mực tôn giáo khi đến Việt Nam; sự gắn kết – du khách Hồi giáo tìm thấy sự đồng cảm văn hóa và tinh thần hiếu khách chân thành từ cộng đồng địa phương; và sự trải nghiệm độc đáo – những giá trị tự nhiên, lịch sử và văn hóa đặc trưng chỉ có tại Việt Nam. Nếu biết kể câu chuyện thương hiệu dựa trên những giá trị này, Việt Nam có thể đưa du lịch Halal vượt ra khỏi vai trò của một thị trường ngách, trở thành cánh cửa quan trọng để kết nối hình ảnh đất nước với cộng đồng Hồi giáo toàn cầu.


Sự thích ứng hời hợt với văn hóa Hồi giáo, thiếu đầu tư đồng bộ vào hệ sinh thái dịch vụ, chưa tới 91 hướng dẫn...


