Khi làng gốm biến di sản thành động lực kinh tế
Gốm Thanh Hà góp phần làm nên kiến trúc cổ kính Hội An. Với lịch sử hơn 500 năm, làng gốm không chỉ sản xuất đồ gia dụng mà còn là mắt xích then chốt trong mạng lưới thương mại biển miền Trung.
Hai thập niên đầu thế kỷ 21, khi thị trường truyền thống sụt giảm, làng gốm Thanh Hà tưởng chừng lùi vào quên lãng. Thay vào đó, làng nghề đã chuyển mình quyết liệt, biến di sản thủ công thành một mô hình kinh tế di sản gắn với du lịch cộng đồng.
Thành công của Thanh Hà đặt ra nhiều bài học cho những vùng gốm khác như khu vực Bình Dương cũ (nay TP.HCM), nơi chính sách di dời từng khiến làng nghề rơi vào thoái trào và giờ phải đối mặt với mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển đô thị.

Thanh Hà – Cuộc ‘phục hưng’ ngoạn mục từ 8 hộ dânĐể hiểu thành công của Thanh Hà, phải quay lại thời điểm khủng hoảng.Năm 2001, khi TP. Hội An bắt đầu nghĩ đến việc làm du lịch tại đây, cả làng gốm 500 tuổi chỉ còn 8 cơ sở sản xuất đang cố bám trụ.
Sự cạnh tranh của hàng công nghiệp (nhựa, inox) đã bóp nghẹt sinh kế truyền thống. Làng nghề đứng trước nguy cơ thất truyền.Bước ngoặt đến khi UBND tỉnh Quảng Nam phê duyệt "Dự án khôi phục và phát triển làng nghề truyền thống Thanh Hà gắn với hoạt động du lịch".
Chính sách này không nhìn Thanh Hà như một gánh nặng cần bảo tồn, mà nhìn ra cả một tài sản vô giá đang ngủ quên. Đó là di sản 500 năm lịch sử, được khai lập bởi những thợ thủ công từ Thanh Hóa, Nghệ An trong cuộc Nam tiến. Đó cũng là vị trí vàng ven sông Thu Bồn, không chỉ giàu đất sét mà còn thuận tiện giao thương.
Và quan trọng nhất, di sản ấy có "mối quan hệ cộng sinh lịch sử" với chính Di sản Thế giới Hội An. Các nhà nghiên cứu khẳng định, gốm Thanh Hà chính là "nền tảng vật chất" của phố cổ. Những viên gạch, viên ngói cổ kính giúp Hội An được UNESCO vinh danh, phần lớn được nung từ đất sét và kỹ thuật của Thanh Hà. Gốm Thanh Hà thậm chí còn được triều Nguyễn ghi nhận là "thổ sản" tiêu biểu trong sách Đại Nam nhất thống chí.

Chính sách "gắn với du lịch" năm 2001 chính là chiếc chìa khóa để đánh thức di sản. Từ 8 hộ dân hấp hối, đến nay Thanh Hà đã trở thành cộng đồng 110 hộ, với 33 hộ (68 lao động, 5 nghệ nhân) trực tiếp tham gia chuỗi du lịch. Và đỉnh cao là danh hiệu "Điểm du lịch cộng đồng tốt nhất Việt Nam 2025".Đó là cả một cuộc lột xác.Thú vị mô hình kinh tế di sảnThanh Hà
Cuộc lột xác của Thanh Hà không phải là phép màu. Đó là kết quả của một mô hình kinh tế-di sản được thiết kế thông minh, vận hành dựa trên bốn trụ cột chính.
1. "Bảo tàng sống" và trải nghiệm "thấm mồ hôi"
Thanh Hà không bán vé cho các xưởng sản xuất đơn thuần. Họ bán vé vào một "bảo tàng sống". Điểm nhấn đắt giá nhất, được xác định là linh hồn của tour, chính là trải nghiệm "tự tay làm gốm".

Du khách, với giá vé 35.000 VNĐ, không chỉ xem. Họ được mời ngồi vào bàn xoay, được nghệ nhân cầm tay chỉ việc, tự mình "chuốt" một sản phẩm. Đa số đều thất bại trong sự lóng ngóng. Và chính sự thất bại đó là công cụ "kinh tế-giáo dục" xuất sắc.
Nó chuyển du khách từ người quan sát thành người tham gia. Họ có được một "sự trân trọng mang tính trải nghiệm cơ thể" đối với kỹ năng bậc thầy của nghệ nhân. Trải nghiệm này khiến họ vui vẻ chấp nhận giá vé và sẵn lòng mua các sản phẩm lưu niệm, bởi họ vừa "thấm" được mồ hôi và kỹ thuật kết tinh trong đó.
2. Cơ chế 62,5% - Khi di sản ‘nuôi sống’ cộng đồng
Nếu trải nghiệm là linh hồn, thì cơ chế chia sẻ lợi ích là trái tim của mô hình. Một báo cáo năm 2025 chỉ rõ, hơn 62,5% tổng doanh thu (từ vé và bán sản phẩm) được dùng để chi trả công lao động và tái đầu tư bảo tồn.

Đây là chi tiết then chốt. Cơ chế này biến người dân từ những người "gìn giữ di sản" (thụ động, trách nhiệm) thành những "cổ đông của di sản" (chủ động, lợi ích). Họ có động lực kinh tế trực tiếp để giữ gìn cảnh quan, giữ gìn kỹ thuật, bởi di sản càng nguyên bản, dòng khách càng ổn định, thu nhập của họ càng cao. Lợi ích kinh tế và mục tiêu bảo tồn được thống nhất làm một.
3. Từ chum vại đến 'ký ức Hội An'
Nhận thấy thị trường đồ gia dụng truyền thống (nồi, niêu) đã chết, các nghệ nhân Thanh Hà, với sự hỗ trợ của du lịch, đã chuyển dịch vai trò. Từ "thợ thủ công" (làm sản phẩm tiện ích lặp lại) thành "nghệ nhân-nghệ sĩ" (sáng tạo tác phẩm thẩm mỹ).
Họ bắt đầu với tò he, heo đất. Rồi nâng cấp lên đèn trụ sân vườn, phù điêu kiến trúc. Đỉnh cao của sự thích ứng này là khả năng "câu chuyện hóa" sản phẩm. Một ví dụ điển hình là bộ "Dấu ấn ẩm thực Hội An", mô phỏng 9 món đặc sản phố cổ bằng gốm.

Giá trị của nó không nằm ở công năng (không ăn được), mà ở khả năng "gợi nhớ" trải nghiệm văn hóa. Thanh Hà giờ đây không chỉ bán gốm, họ bán "ký ức về Hội An" được vật chất hóa. Các nhà hàng, công ty lữ hành đặt mua bộ sản phẩm này để trưng bày, quảng bá. Đó là một chiến lược sản phẩm thông minh, gắn chặt vào hệ sinh thái du lịch chung.
4. Mô hình kép: "Cổng vào" hiện đại và "làng" nguyên bản
Một điểm độc đáo nữa là sự tồn tại song song của hai không gian: Làng gốm truyền thống (vé 35.000 VNĐ) và Công viên Đất nung Thanh Hà (vé 50.000 VNĐ).
Đây không phải là sự cạnh tranh, mà là một sự cộng hưởng tinh tế giữa bảo tồn in-situ (tại chỗ) và ex-situ (diễn giải).

Làng gốm : Là không gian "sống" thực sự của 33 hộ dân. Nơi du khách tương tác với nghệ nhân đang sản xuất. Giá trị cốt lõi là tính xác thực.
Công viên Đất nung: Là một bảo tàng hiện đại, kiến trúc dựa trên triết lý Âm-Dương (Lò Úp - quá khứ và Lò Ngửa - tương lai). Nơi trưng bày các kỳ quan thế giới thu nhỏ bằng gốm. Giá trị cốt lõi là sự diễn giải và tính ngoạn mục .
Công viên Đất nung đóng vai trò như một "cổng vào" hoa lệ. Nó cung cấp cho du khách bối cảnh lịch sử, tri thức nền và sự choáng ngợp thị giác. Sự giáo dục này làm tăng sự trân trọng, trước khi họ bước vào không gian "thực" và "sống" của làng nghề truyền thống ngay bên cạnh.

Điểm rơi của Bình Dương: chính sách di dời và hệ quả
Trong khi Thanh Hà chuyển dịch theo hướng bảo tồn tại chỗ và khai thác du lịch, các làng gốm ở Bình Dương trải qua một chiều hướng khác. Các trung tâm gốm như Tân Phước Khánh, Lái Thiêu, Chánh Nghĩa từng là vùng sản xuất sầm uất từ thế kỷ 17 đến giữa thế kỷ 20. Tuy nhiên, với quá trình đô thị hóa nhanh, các lò nung dùng nhiên liệu rắn trở thành nguồn ô nhiễm, xung đột với khu dân cư và chỉ tiêu môi trường mới.
Tỉnh Bình Dương cũ áp dụng chính sách di dời từ đầu những năm 2000, nhằm gom các cơ sở vào khu cụm quy hoạch hoặc ra vùng xa. Hỗ trợ tài chính được công bố, bao gồm hỗ trợ tháo dỡ lò, hỗ trợ tái định cư và tạo điều kiện vay vốn. Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn cơ sở không di dời được do thiếu vốn, quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu và chi phí quá lớn so với hỗ trợ.

Hệ quả là nhiều làng nghề suy thoái: lao động rời nghề, chuỗi kế thừa kỹ năng bị đứt gãy, không gian vật thể bị biến đổi hoặc xóa sổ. Lái Thiêu từ hơn 200 hộ từng làm heo đất giảm còn vài chục hộ, phần lớn làm công đoạn hoàn thiện chứ không còn nung hay sản xuất nguyên chiếc. Tân Phước Khánh từ hơn 100 lò còn lại chỉ vài cơ sở rải rác. Chính sách di dời, dù có mục tiêu bảo vệ môi trường, trong nhiều trường hợp đã trở thành nguyên nhân trực tiếp dẫn tới mai một nghề.
Một nghịch lý chính sách xuất hiện khi Bộ VH-TT-DL ra quyết định đưa "Nghề gốm Bình Dương" vào danh mục Di sản Văn hóa Phi vật thể Quốc gia. Lẽ ra, đó là cơ sở để tăng cường bảo tồn tại chỗ. Thực tế, song song với công nhận là những quyết sách di dời vật lý, tạo mâu thuẫn giữa nghĩa vụ bảo tồn và các hành động triệt tiêu không gian vật thể.

Trong khi Thanh Hà chọn con đường biến di sản thành nguồn thu du lịch và bảo tồn, Bình Dương lại rơi vào tình trạng chính sách đối lập và thiếu đồng bộ.
Năm 2023, Bình Dương ban hành kế hoạch 113 được ban hành, lần đầu tiên sử dụng "ngôn ngữ Thanh Hà": xây dựng tour trải nghiệm, du lịch cộng đồng, liên kết vùng với TP.HCM.
Nhưng nỗ lực này được đánh giá là "từ trên xuống" và "quá muộn". Kế hoạch 113, dù tham vọng, nhưng lại là một "khung chiến lược rỗng". Nó thiếu hai yếu tố cơ bản mà Thanh Hà đã mất 20 năm kiên trì xây dựng:
- Một cộng đồng nghệ nhân còn gắn bó và sinh sống tại chỗ.
- Một không gian làng nghề còn nguyên vẹn.
Ai sẽ làm homestay tại Lái Thiêu khi chỉ còn 10 hộ bám trụ? Du khách sẽ tham quan không gian nào khi các lò gốm đã bị xen cấy bởi nhà ống, nhà trọ?
So sánh hai trường hợp mang lại những bài học rõ ràng về định nghĩa vấn đề, mục tiêu chính sách và giải pháp không gian. Thanh Hà xác định vấn đề là "làng nghề mất thị trường" và trả lời bằng cách tạo thị trường mới thông qua du lịch và trải nghiệm. Bình Dương nhìn nhận làng nghề như "nguồn ô nhiễm" trong bối cảnh đô thị hóa và lựa chọn di dời để giảm xung đột. Kết quả cho thấy cách tiếp cận nào đặt cộng đồng vào vị trí trung tâm và khai thác giá trị di sản thì có hiệu quả bền vững hơn.

Ba bài học kinh nghiệm then chốt cần được rút ra. Thứ nhất, không gian là cốt lõi. Di sản phi vật thể không thể vận hành nếu không có không gian vật thể tương ứng. Chính sách di dời dễ phá vỡ khả năng truyền nghề và làm mất tính xác thực. Thứ hai, chuyển đổi kinh tế là điều tất yếu. Khi thị trường truyền thống sụt giảm, cần chuyển dịch từ bán sản phẩm sang bán trải nghiệm, văn hóa và giáo dục. Thứ ba, cộng đồng phải là đối tác tài chính và quản trị. Cơ chế chia sẻ lợi ích trực tiếp, khi người dân được hưởng phần lớn doanh thu, tạo động lực lâu dài cho bảo tồn.
Khung chính sách khuyến nghị cho phục hồi làng nghề trong bối cảnh đô thị
Việc sáp nhập thay đổi hoàn toàn giá trị và vai trò của các làng gốm Bình Dương. Chúng không còn là "vấn đề ô nhiễm" của một tỉnh công nghiệp (Bình Dương cũ), mà ngay lập tức trở thành "tài sản văn hóa/du lịch" vô giá của một siêu đô thị (Hồ Chí Minh mới).
Trong một đại đô thị 14 triệu dân, nhu cầu về không gian văn hóa, địa điểm trải nghiệm giáo dục cho gia đình, và du lịch tại chỗ (staycation) sẽ bùng nổ. Các làng gốm Tân Phước Khánh, Lái Thiêu, Chánh Nghĩa lập tức trở thành những "ốc đảo di sản" (heritage oases) đắt giá.

Giá trị của chúng chuyển từ giá trị sản xuất (đã lỗi thời) sang giá trị văn hóa, giáo dục và bất động sản (tương tự vị thế của Thanh Hà trong lòng Hội An). Sự tái định vị này cung cấp ý chí chính trị và luận cứ kinh tế để chính quyền siêu đô thị mới kiên quyết đảo ngược chính sách di dời thất bại kéo dài hai thập kỷ.
Khung chính sách 4 trụ cột để ‘tái sinh’ gốm Bình Dương
Vậy, nếu được trao cơ hội lịch sử này, TP.HCM mới có thể áp dụng "công thức Thanh Hà" cho gốm Bình Dương như thế nào? Dưới đây là một khung chính sách 4 trụ cột, dựa trên những gì đã được kiểm chứng.
1. Ngừng di dời, khoanh vùng bảo tồn tại chỗ
Bài học đầu tiên và tiên quyết từ Thanh Hà: Không thể có di sản phi vật thể nếu không có không gian vật thể. Hành động đầu tiên của chính quyền siêu đô thị mới phải là ban hành nghị quyết chấm dứt hiệu lực các chủ trương di dời.
Thay vào đó, khoanh vùng "Khu bảo tồn Di sản Làng nghề" tại Lái Thiêu, Tân Phước Khánh. Dùng ngân sách công để cải tạo cảnh quan (lát gạch, hạ ngầm điện, trang trí tường rào) như Thanh Hà đã làm.

2. Sáng kiến ‘Lò gốm xanh’: Giải quyết xung đột môi trường
Bài học thứ hai: Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm mà không cần di dời. Thay vì hỗ trợ 50-55 triệu để tháo dỡ lò, ban hành chính sách hỗ trợ 70% chi phí (hoặc vay 0%) để các cơ sở nâng cấp tại chỗ lên công nghệ lò nung sạch (lò gas, lò điện).
Chính sách này vừa giữ chân được nghệ nhân tại chỗ, vừa giải quyết triệt để vấn đề môi trường, hóa giải xung đột cốt lõi đã tồn tại 20 năm.
3. ‘HTX Du lịch Di sản’ và cơ chế chia sẻ lợi ích
Bài học thứ ba từ cơ chế 62,5% của Thanh Hà: Cộng đồng phải là đối tác tài chính. Nhà nước hỗ trợ thành lập các "Hợp tác xã Du lịch Cộng đồng" tại mỗi làng. HTX này sẽ là pháp nhân tổ chức tour (dạy làm heo đất, chuốt gốm) và thu vé tham quan.
Áp dụng cơ chế chia sẻ lợi ích tương tự: 60-70% doanh thu được đưa vào "Quỹ Phát triển Cộng đồng", dùng để trả lương cho nghệ nhân trình diễn và tái đầu tư bảo tồn. Điều này sẽ tạo ra động lực kinh tế để "10 hộ còn lại ở Lái Thiêu" và các hộ khác quay về với nghề.

4. Tích hợp và tạo ‘mỏ neo’ du lịch
Bài học cuối cùng từ Công viên Đất nung: Cần một "mỏ neo" thu hút khách. Đẩy nhanh việc xây dựng "Bảo tàng Gốm Bình Dương" (đã được đề xuất) nhưng phải đặt ngay tại khu bảo tồn Lái Thiêu hoặc Chánh Nghĩa. Bảo tàng này sẽ đóng vai trò là "cổng vào" hiện đại, cung cấp bối cảnh, thu hút dòng khách, tạo động lực phát triển cho cả khu vực, trước khi kết nối họ vào các tour trải nghiệm "sống" tại nhà dân.
Đồng thời, tích hợp các làng gốm này vào các tuyến du lịch sông Sài Gòn, liên kết với các làng nghề khác (sơn mài Tương Bình Hiệp) để tạo ra một sản phẩm du lịch văn hóa hoàn chỉnh cho siêu đô thị.
Vĩ thanh
Điển cứu làng gốm Thanh Hà chứng minh rằng, một di sản đang suy thoái hoàn toàn có thể được phục hưng nếu chính sách công có tầm nhìn đúng đắn: xem di sản là tài sản, tái định nghĩa giá trị từ "sản xuất" sang "trải nghiệm", và xây dựng một vòng tuần hoàn kinh tế bền vững cho cộng đồng.

Sự mai một của gốm Bình Dương là hệ quả trực tiếp của một chính sách sai lầm, khi xem di sản là một tiêu sản ô nhiễm cần bị loại bỏ.
Bối cảnh Siêu đô thị Hồ Chí Minh (sau 2025) cung cấp một cơ hội lịch sử để đảo ngược thất bại này. Bằng cách áp dụng các bài học đã được kiểm chứng từ Thanh Hà, chính quyền siêu đô thị mới có thể phục hưng các di sản này, biến chúng thành những "ốc đảo văn hóa" độc đáo, phục vụ hàng chục triệu cư dân và du khách quốc tế.


