Djokovic vô địch Geneva Open và áp sát top 5, Musetti lấy chỗ Ruud (Bảng xếp hạng tennis 26/5)
(Tin thể thao, tin tennis) Djokovic có thêm 150 điểm sau chức vô địch Geneva Open 2025, huyền thoại tennis người Serbia tiếp cận gần hơn vị trí số 5 bảng xếp hạng mà Draper đang nắm giữ.
Djokovic có 150 điểm sau khi giành ATP 100
Top 10 bảng xếp hạng ATP hiện tại tiếp tục phản ánh sự thống trị của các tay vợt trẻ và tài năng đang lên. Jannik Sinner giữ vững ngôi số 1 với 10.380 điểm, cho thấy sự ổn định và phong độ đỉnh cao của tay vợt người Ý trong suốt mùa giải. Đứng ngay sau là Carlos Alcaraz với 8.850 điểm, vẫn duy trì áp lực lớn và sẵn sàng cạnh tranh vị trí số 1 trong tương lai gần.
Djokovic có danh hiệu 100 sự nghiệp, hướng tới Roland Garros 2025 với sự tự tin lớn
Alexander Zverev xếp thứ 3 với 7.285 điểm, giữ phong độ ổn định dù không có bước tiến lớn, trong khi Taylor Fritz đang có sự thăng tiến nhẹ (+50 điểm) và đứng thứ 4, thể hiện sự bền bỉ của tay vợt người Mỹ.
Jack Draper và Novak Djokovic lần lượt ở vị trí 5 và 6, trong đó Djokovic vẫn duy trì sức cạnh tranh đáng nể ở tuổi 38 với điểm số 4.230 và tăng 150 điểm tuần qua.
Một số biến động đáng chú ý là sự tụt hạng của Casper Ruud (-250 điểm), trong khi Andrey Rublev có bước tiến ấn tượng (+280 điểm), cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt ở nhóm giữa top 20. Ngoài ra, các tay vợt trẻ như Ben Shelton và Arthur Fils cũng đang dần khẳng định vị thế với điểm số ổn định.
Tổng thể, bảng xếp hạng ATP tuần này cho thấy sự pha trộn giữa sức trẻ và kinh nghiệm, với những tay vợt trẻ đang từng bước thách thức các đối thủ lớn, hứa hẹn nhiều hấp dẫn phía trước, đặc biệt khi Roland Garros đang diễn ra.
Bảng xếp hạng WTA thay đổi không quá lớn
Ở bảng xếp hạng đơn nữ WTA, Aryna Sabalenka tiếp tục giữ vững vị trí số 1 với 10.683 điểm, thể hiện phong độ áp đảo. Coco Gauff đứng thứ 2 với 6.863 điểm, tiếp tục duy trì sự ổn định và là đối thủ đáng gờm trên đường đua ngôi hậu.
Jessica Pegula và Jasmine Paolini lần lượt đứng thứ 3 và 4, cho thấy sự ổn định của nhóm đầu bảng. Đáng chú ý, Iga Swiatek, cựu vô địch Grand Slam, hiện xếp thứ 5 với 5.838 điểm, có phần tụt lại so với các tay vợt dẫn đầu nhưng vẫn giữ vị trí trong top 5.
Các tay vợt trẻ như Mirra Andreeva (6) và Qinwen Zheng (7, tăng 1 bậc) đang có sự tiến bộ rõ rệt, cho thấy làn sóng trẻ hóa mạnh mẽ trong làng quần vợt nữ. Trong khi đó, các tay vợt kỳ cựu như Madison Keys (8) và Elena Rybakina (11, tăng 1 bậc) vẫn duy trì phong độ ổn định.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 | Jannik Sinner (Ý) | 23 |
0 |
10.380 |
2 | Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) | 22 | 0 | 8.850 |
3 | Alexander Zverev (Đức) | 28 | 0 | 7.285 |
4 | Taylor Fritz (Mỹ) | 27 | 0 | 4.675 |
5 | Jack Draper (Anh) | 23 | 0 | 4.610 |
6 | Novak Djokovic (Serbia) | 38 | 0 | 4.230 |
7 | Lorenzo Musetti (Ý) | 23 | +1 | 3.860 |
8 | Casper Ruud (Na Uy) | 26 | -1 | 3.655 |
9 | Alex de Minaur (Úc) | 26 | 0 | 3.635 |
10 | Holger Rune (Đan Mạch) | 22 | 0 | 3.440 |
11 | Daniil Medvedev (Nga) | 29 | 0 | 3.290 |
12 | Tommy Paul (Mỹ) | 28 | 0 | 3.210 |
13 | Ben Shelton (Mỹ) | 22 | 0 | 2.980 |
14 | Arthur Fils (Pháp) | 20 | 0 | 2.845 |
15 | Andrey Rublev (Nga) | 27 | +2 | 2.820 |
16 | Frances Tiafoe (Mỹ) | 27 | -1 | 2.665 |
17 | Grigor Dimitrov (Bulgaria) | 34 | -1 | 2.595 |
18 | Francisco Cerundolo (Argentina) | 26 | 0 | 2.475 |
19 | Jakub Mensik (Cộng hòa Séc) | 19 | 0 | 2.272 |
20 | Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) | 26 | 0 | 2.270 |
21 | Ugo Humbert (Pháp) | 26 | +1 | 2.155 |
22 | Tomas Machac (Cộng hòa Séc) | 24 | -1 | 2.110 |
23 | Sebastian Korda (Mỹ) | 24 | 0 | 2.020 |
24 | Karen Khachanov (Nga) | 29 | 0 | 1.960 |
25 | Alexei Popyrin (Úc) | 25 | 0 | 1.950 |
26 | Flavio Cobolli (Ý) | 23 | +9 | 1.920 |
27 | Felix Auger-Aliassime (Canada) | 24 | +3 | 1.875 |
28 | Hubert Hurkacz (Ba Lan) | 28 | +3 | 1.830 |
29 | Alejandro Davidovich Fokina (Tây Ban Nha) | 25 | -3 | 1.770 |
30 | Matteo Berrettini (Ý) | 29 | -2 | 1.720 |
... |
||||
65 |
Joao Fonseca (Brazil) |
18 |
0 |
907 |
... |
||||
67 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
0 |
893 |
... |
||||
893 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
28 |
+5 |
21 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) | 27 |
0 |
10.683 |
2 |
Coco Gauff (Mỹ) | 21 | 0 | 6.863 |
3 |
Jessica Pegula (Mỹ) | 31 | 0 | 6.243 |
4 |
Jasmine Paolini (Ý) | 29 | 0 | 5.865 |
5 |
Iga Swiątek (Ba Lan) | 23 | 0 | 5.838 |
6 |
Mirra Andreeva (Nga) | 18 | 0 | 4.986 |
7 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) | 22 | +1 | 4.368 |
8 |
Madison Keys (Mỹ) | 30 | -1 | 4.184 |
9 |
Emma Navarro (Mỹ) | 24 | 0 | 3.879 |
10 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) | 27 | 0 | 3.684 |
11 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) | 25 | +1 | 3.548 |
12 |
Diana Shnaider (Nga) | 21 | -1 | 3.108 |
13 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) | 28 | +1 | 2.919 |
14 |
Elina Svitolina (Ukraina) | 30 | -1 | 2.845 |
15 |
Barbora Krejcikova (Cộng hòa Séc) | 29 | 0 | 2.664 |
16 |
Amanda Anisimova (Mỹ) | 23 | 0 | 2.634 |
17 |
Daria Kasatkina (Úc) | 28 | 0 | 2.631 |
18 |
Liudmila Samsonova (Nga) | 26 | +1 | 2.280 |
19 |
Donna Vekic (Croatia) | 28 | -1 | 2.226 |
20 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) | 30 | 0 | 2.148 |
21 |
Jelena Ostapenko (Latvia) | 27 | 0 | 2.140 |
22 |
Clara Tauson (Đan Mạch) | 22 | 0 | 2.098 |
23 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) | 28 | 0 | 2.091 |
24 |
Elise Mertens (Bỉ) | 29 | 0 | 1.866 |
25 |
Marta Kostyuk (Ukraina) | 22 | +1 | 1.796 |
26 |
Magdalena Frech (Ba Lan) | 27 | -1 | 1.755 |
27 |
Leylah Fernandez (Canada) | 22 | 0 | 1.735 |
28 |
Anna Kalinskaya (Nga) | 26 | +2 | 1.717 |
29 |
Linda Noskova (Cộng hòa Séc) | 20 | 0 | 1.628 |
30 |
Sofia Kenin (Mỹ) | 26 | +1 | 1.618 |
... |
||||
41 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
+2 |
1.319 |
... |
||||
49 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
0 |
1.148 |