Alcaraz rộng cửa đua số 1, Draper tiếp tục "dìm" Djokovic (Bảng xếp hạng tennis 23/6)
(Tin thể thao, tin tennis) Alcaraz rút ngắn khoảng cách điểm với Sinner. Djokovic với vị thế ngoài top 4, sẽ sớm phải đụng độ Alcaraz, hoặc Sinner, nếu tiến sâu ở Wimbledon 2025
Bảng xếp hạng ATP ngày 23/6/2025 chứng kiến những biến động đáng chú ý ở nhóm đầu. Dù Jannik Sinner vẫn giữ ngôi số 1 với 10.430 điểm, nhưng Carlos Alcaraz đã rút ngắn khoảng cách đáng kể, mở rộng cơ hội đua tranh ngôi vị số 1 cuối năm.
Alcaraz đang bám sát Sinner trong cuộc đua số 1 thế giới
🔥🏆 Alcaraz bám sát Sinner, cuộc đua số 1 nóng lên
Tuần qua, cả Alcaraz và Sinner đều dự các giải ATP 500: Alcaraz lên ngôi ở Queen’s Club (London), còn Sinner bất ngờ dừng bước ở vòng 2 Halle Open trước nhà vô địch Alexander Bublik.
Alcaraz tiếp tục phong độ ấn tượng khi tăng thêm 450 điểm, nâng tổng điểm lên 9.300 và chỉ còn kém Sinner 1.130 điểm. Trong khi đó, Sinner bị trừ 450 điểm, khiến khoảng cách giữa hai tay vợt trẻ tài năng này ngày càng thu hẹp.
Alcaraz hiện đã có 5 danh hiệu ATP mùa này, sở hữu chuỗi 18 trận thắng liên tiếp, thành tích tốt nhất sự nghiệp, và được đánh giá là ứng viên số 1 cho chức vô địch Wimbledon năm nay. Sinner, dù vẫn giữ vị trí số 1 thế giới trên bảng xếp hạng chính thức, nhưng rõ ràng đang bị Alcaraz tạo áp lực lớn trong cuộc đua số 1.
📈⚡️ Draper thăng tiến mạnh, Djokovic rơi khỏi top 5
Jack Draper là cái tên nổi bật nhất tuần khi tăng 100 điểm, vươn lên vị trí thứ 4 với 4.650 điểm, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của tay vợt trẻ người Anh. Draper đã vượt qua Taylor Fritz (4.635 điểm, tụt 1 bậc) và đẩy Novak Djokovic xuống vị trí thứ 6 (4.630 điểm).
Djokovic với vị thế ngoài top 4, sẽ sớm phải đụng độ Alcaraz hoặc Sinner nếu tiến sâu ở Wimbledon 2025
Djokovic, sau hàng loạt thất bại sớm ở các giải lớn (Australian Open, Indian Wells, Miami, Monte Carlo, Madrid), đang trải qua mùa giải khó khăn nhất sự nghiệp. Quyết định bỏ lỡ một số giải đấu để dưỡng thương càng khiến anh tụt lại trong cuộc đua, trong khi Draper tận dụng tối đa cơ hội để khẳng định vị thế ngôi sao mới của quần vợt Anh quốc.
Các vị trí còn lại trong top 10 cũng chứng kiến nhiều gương mặt trẻ nổi bật. Lorenzo Musetti (23 tuổi) xếp thứ 7 với 4.140 điểm, dù bị trừ 330 điểm. Holger Rune (22 tuổi) tăng 90 điểm, lên hạng 8 với 3.530 điểm. Ben Shelton (22 tuổi) giữ vững vị trí thứ 10 với 3.170 điểm.
🌪️🔄 Biến động top 30 ATP
Jiri Lehecka (+5 bậc), Denis Shapovalov (+2) và Alexander Bublik (+15) là những tay vợt thăng hạng mạnh nhất top 30 tuần này, đặc biệt Bublik vừa vô địch Halle Open.
Tommy Paul tụt 5 bậc do không bảo vệ được điểm số, còn Tsitsipas tiếp tục rơi tự do, xếp hạng 26. Jakub Mensik (19 tuổi) và Arthur Fils (21 tuổi) là hai cái tên trẻ nổi bật, cho thấy làn sóng trẻ hóa của ATP.
⛰️🔀 Sabalenka vững vàng trên đỉnh, top 10 WTA có nhiều xáo trộn
Aryna Sabalenka đang trải qua tuần thứ 35 liên tiếp giữ ngôi số 1, nâng tổng số tuần giữ vị trí dẫn đầu lên 43, đứng thứ 14 trong lịch sử WTA. Sau khi vào bán kết Berlin Open và tích lũy thêm 87 điểm, Sabalenka hiện có 11.640 điểm, bỏ xa Coco Gauff (7.899 điểm) tới 3.741 điểm. Đây là khoảng cách lớn nhất giữa hai vị trí đầu bảng trong nhiều năm trở lại đây, cho thấy sự ổn định của tay vợt người Belarus.
Sabalenka đang hướng tới mục tiêu vượt qua đồng hương Victoria Azarenka về số tuần giữ vị trí số 1 (Azarenka: 53 tuần, Sabalenka: 43 tuần).
🔙🌸 Paolini trở lại, Badosa thăng hạng
Jasmine Paolini (Italia) vượt lên vị trí số 4, đẩy Zheng Qinwen (Trung Quốc) xuống hạng 5.Paula Badosa (Tây Ban Nha) trở lại Top top ở vị trí số 9, đẩy Emma Navarro (Mỹ) xuống hạng 10. Mirra Andreeva (Nga, 17 tuổi) tiếp tục giữ vững vị trí số 7, còn Iga Swiatek (Ba Lan) giữ hạng 8.
Marketa Vondrousova (Cộng hòa Séc) là tay vợt tăng hạng mạnh nhất tuần (+91 bậc), từ ngoài top 150 lên số 73 thế giới sau chức vô địch Berlin Open. Đây là cột mốc quan trọng giúp Vondrousova trở lại nhóm các tay vợt hàng đầu sau thời gian dài chấn thương.
McCartney Kessler (Mỹ) vô địch Nottingham Open, tăng 10 bậc lên hạng 32, cao nhất sự nghiệp.
Emma Raducanu (Anh) tụt 2 bậc xuống hạng 38 do không dự giải tại Đức, nhưng vẫn giữ vị trí số 1 nước Anh.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Ý) |
23 |
0 |
10.430 |
2 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
22 |
0 |
9.300 |
3 |
Alexander Zverev (Đức) |
28 |
0 |
6.500 |
4 |
Jack Draper (Anh) |
23 |
+2 |
4.650 |
5 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
-1 |
4.635 |
6 |
Novak Djokovic (Serbia) |
38 |
-1 |
4.630 |
7 |
Lorenzo Musetti (Ý) |
23 |
0 |
4.140 |
8 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
22 |
+1 |
3.530 |
9 |
Daniil Medvedev (Nga) |
29 |
+2 |
3.420 |
10 |
Ben Shelton (Mỹ) |
22 |
0 |
3.170 |
11 |
Alex de Minaur (Úc) |
26 |
+1 |
3.085 |
12 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
27 |
+1 |
2.990 |
13 |
Tommy Paul (Mỹ) |
28 |
-5 |
2.970 |
14 |
Andrey Rublev (Nga) |
27 |
0 |
2.920 |
15 |
Casper Ruud (Na Uy) |
26 |
+1 |
2.905 |
16 |
Arthur Fils (Pháp) |
21 |
-1 |
2.830 |
17 |
Jakub Mensik (Séc) |
19 |
0 |
2.356 |
18 |
Francisco Cerundolo (Argentina) |
26 |
0 |
2.285 |
19 |
Karen Khachanov (Nga) |
29 |
+3 |
2.240 |
20 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
0 |
2.195 |
21 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
34 |
-2 |
2.155 |
22 |
Alexei Popyrin (Úc) |
25 |
-1 |
2.140 |
23 |
Tomas Machac (Séc) |
24 |
0 |
2.110 |
24 |
Flavio Cobolli (Ý) |
23 |
0 |
2.060 |
25 |
Jiri Lehecka (Séc) |
23 |
+5 |
1.965 |
26 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
26 |
-1 |
1.920 |
27 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
24 |
0 |
1.775 |
28 |
Alejandro Davidovich Fokina (TBN) |
26 |
0 |
1.770 |
29 |
Denis Shapovalov (Canada) |
26 |
+2 |
1.676 |
30 |
Alexander Bublik (Kazakhstan) |
28 |
+15 |
1.675 |
... |
||||
57 |
Joao Fonseca (Brazil) |
18 |
0 |
999 |
... |
||||
67 |
Learner Tien (Mỹ) |
19 |
0 |
903 |
... |
||||
896 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
28 |
-4 |
20 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
27 |
0 |
11.640 |
2 |
Coco Gauff (Mỹ) |
21 |
0 |
7.899 |
3 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
31 |
0 |
6.048 |
4 |
Jasmine Paolini (Ý) |
29 |
+1 |
4.806 |
5 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
22 |
-1 |
4.803 |
6 |
Madison Keys (Mỹ) |
30 |
0 |
4.669 |
7 |
Mirra Andreeva (Nga) |
18 |
0 |
4.636 |
8 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
24 |
0 |
4.618 |
9 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
27 |
+1 |
3.727 |
10 |
Emma Navarro (Mỹ) |
24 |
-1 |
3.697 |
11 |
Elena Rybakina (Kazakhstan) |
26 |
0 |
3.456 |
12 |
Diana Shnaider (Nga) |
21 |
0 |
3.216 |
13 |
Amanda Anisimova (Mỹ) |
23 |
0 |
3.200 |
14 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
30 |
0 |
3.035 |
15 |
Karolina Muchova (Séc) |
28 |
0 |
2.989 |
16 |
Daria Kasatkina (Nga) |
28 |
0 |
2.801 |
17 |
Barbora Krejcikova (Séc) |
29 |
0 |
2.671 |
18 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
30 |
0 |
2.378 |
19 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
+1 |
2.335 |
20 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
28 |
-1 |
2.200 |
21 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) |
29 |
0 |
2.141 |
22 |
Donna Vekic (Croatia) |
28 |
0 |
2.078 |
23 |
Clara Tauson (Đan Mạch) |
22 |
0 |
2.032 |
24 |
Elise Mertens (Bỉ) |
29 |
0 |
1.966 |
25 |
Magdalena Frech (Ba Lan) |
27 |
0 |
1.821 |
26 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
22 |
0 |
1.736 |
27 |
Magda Linette (Ba Lan) |
33 |
+4 |
1.649 |
28 |
Sofia Kenin (Mỹ) |
26 |
+1 |
1.618 |
29 |
Leylah Fernandez (Canada) |
22 |
+1 |
1.615 |
30 |
Linda Noskova (Séc) |
20 |
+2 |
1.562 |
... |
||||
32 |
McCartney Kessler (Mỹ) |
25 |
+10 |
1.485 |
... |
||||
38 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
-2 |
1.399 |
... |
||||
56 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
+1 |
1.034 |
... |
||||
73 |
Marketa Vondrousova (Cộng hòa Séc) |
25 |
+91 |
883 |