Lý Hoàng Nam lại tụt hạng, ngôi sao đơn nữ trở lại top 100 (Bảng xếp hạng tennis 16/12)
(Tin thể thao, tin tennis) Hoàng Nam rơi nhẹ trên bảng xếp hạng ATP, quần vợt nữ có nhiều biến động ở top 100 thế giới.
Không có sự kiện lớn, tuần qua vẫn có một số thay đổi đáng chú ý. Trong khi các vị trí dẫn đầu ở cả bảng xếp hạng đơn nam và đơn nữ không thay đổi, những chuyển biến quan trọng nằm ở các thứ hạng thấp hơn, đặc biệt là với các tay vợt tham gia sự kiện WTA 125 tại Limoges, Pháp cuối tuần qua.
Hoàng Nam hiện giữ hạng 620 thế giới
Hoàng Nam tụt hạng dù giữ nguyên điểm số
Tại bảng xếp hạng ATP đơn nam, Lý Hoàng Nam, tay vợt số 1 Việt Nam tiếp tục giảm một bậc, từ hạng 619 xuống 620. Điều này diễn ra dù Nam không mất điểm nào so với tuần trước. Sự tụt hạng này đến từ việc các tay vợt khác xung quanh anh có những bước tiến nhờ tham gia các giải đấu hạng thấp, hoặc tích lũy thêm điểm từ các sự kiện cuối năm.
Viktorija Golubic trở lại top 100
Trái ngược với sự trầm lắng ở bảng xếp hạng đơn nam, bảng xếp hạng WTA đơn nữ chứng kiến nhiều thay đổi đáng kể, nổi bật nhất là sự trở lại của Viktorija Golubic trong top 100 thế giới.
Tay vợt 32 tuổi người Thụy Sĩ vô địch giải WTA 125 Open BLS de Limoges, khép lại một năm bứt phá ngoạn mục. Trong trận chung kết tại Limoges, Golubic đánh bại đồng hương Celine Naef (19 tuổi) với tỷ số 7-5, 6-4, sau 1 giờ 46 phút thi đấu căng thẳng. Chiến thắng này giúp Golubic nâng chuỗi thắng lên 12 trận, đồng thời leo 19 bậc từ hạng 109 lên hạng 90 thế giới.
Golubic từng là tay vợt lọt vào tứ kết Wimbledon 2021 và đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là hạng 35. Tuy nhiên, phong độ không ổn định khiến cô rơi xuống hạng 168 hồi tháng 10 năm nay. Với cú nước rút mạnh mẽ, bao gồm chức vô địch WTA 250 ở Jiujiang và những chiến thắng quan trọng tại Billie Jean King Cup Playoffs, Golubic tái khẳng định vị thế của mình trong làng quần vợt nữ.
Golubic (bên trái) trở lại top 100 thế giới
Những thay đổi đáng chú ý khác ở đơn nữ
Sự kiện tại Limoges mang lại thành công cho Golubic và tạo ra nhiều thay đổi:
Nuria Parrizas Diaz (Tây Ban Nha): Từ hạng 100 lên hạng 91 (+9). Tay vợt 33 tuổi vào tới bán kết nhưng buộc phải rút lui vì vấn đề sức khỏe.
Celine Naef (Thụy Sĩ): Tiến 28 bậc, từ hạng 181 lên hạng 153, nhờ thành tích á quân. Đây là bước tiến quan trọng với tay vợt 19 tuổi khi cô từng đạt thứ hạng cao nhất là 121 vào năm ngoái.
Manon Leonard (Pháp): Từ hạng 228 lên hạng 208 (+20). Tay vợt nước chủ nhà bất ngờ tiến sâu tới tứ kết dù thi đấu từ vòng loại.
Carole Monnet (Pháp): Tăng 18 bậc, từ hạng 236 lên hạng 218. Monnet có chiến thắng đáng nhớ trước Dayana Yastremska, tay vợt thuộc top 50 thế giới tại vòng hai.
Bảng xếp hạng tennis đơn Nam - ATP
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Jannik Sinner (Italia) |
23 |
0 |
11.830 |
2 |
Alexander Zverev (Đức) |
27 |
0 |
7.915 |
3 |
Carlos Alcaraz (Tây Ban Nha) |
21 |
0 |
7.010 |
4 |
Taylor Fritz (Mỹ) |
27 |
0 |
5.100 |
5 |
Daniil Medvedev (Nga) |
28 |
0 |
5.030 |
6 |
Casper Ruud (Na Uy) |
25 |
0 |
4.255 |
7 |
Novak Djokovic (Serbia) |
37 |
0 |
3.910 |
8 |
Andrey Rublev (Nga) |
27 |
0 |
3.760 |
9 |
Alex de Minaur (Úc) |
25 |
0 |
3.745 |
10 |
Grigor Dimitrov (Bulgaria) |
33 |
0 |
3.350 |
11 |
Stefanos Tsitsipas (Hy Lạp) |
26 |
0 |
3.165 |
12 |
Tommy Paul (Mỹ) |
27 |
0 |
3.145 |
13 |
Holger Rune (Đan Mạch) |
21 |
0 |
3.025 |
14 |
Ugo Humbert (Pháp) |
26 |
0 |
2.765 |
15 |
Jack Draper (Anh) |
22 |
0 |
2.685 |
16 |
Hubert Hurkacz (Ba Lan) |
27 |
0 |
2.640 |
17 |
Lorenzo Musetti (Italia) |
22 |
0 |
2.600 |
18 |
Frances Tiafoe (Mỹ) |
26 |
0 |
2.585 |
19 |
Karen Khachanov (Nga) |
28 |
0 |
2.410 |
20 |
Arthur Fils (Pháp) |
20 |
0 |
2.355 |
21 |
Ben Shelton (Mỹ) |
22 |
0 |
2.330 |
22 |
Sebastian Korda (Mỹ) |
24 |
0 |
1.985 |
23 |
Alejandro Tabilo (Chile) |
27 |
0 |
1.943 |
24 |
Alexei Popyrin (Úc) |
25 |
0 |
1.865 |
25 |
Tomas Machac (Cộng hòa Séc) |
24 |
0 |
1.758 |
26 |
Jordan Thompson (Úc) |
30 |
0 |
1.745 |
27 |
Sebastian Baez (Argentina) |
23 |
0 |
1.690 |
28 |
Jiri Lehecka (Cộng hòa Séc) |
23 |
0 |
1.660 |
29 |
Felix Auger-Aliassime (Canada) |
24 |
0 |
1.635 |
30 |
Francisco Cerundolo (Argentina) |
26 |
0 |
1.620 |
... |
||||
153 |
Rafael Nadal (Tây Ban Nha) |
38 |
0 |
380 |
... |
||||
620 |
Lý Hoàng Nam (Việt Nam) |
27 |
-1 |
53 |
Bảng xếp hạng tennis đơn Nữ - WTA
TT |
Tay vợt |
Tuổi |
+-XH so với tuần trước |
Điểm |
1 |
Aryna Sabalenka (Belarus) |
26 |
0 |
9.416 |
2 |
Iga Swiatek (Ba Lan) |
23 |
0 |
8.370 |
3 |
Coco Gauff (Mỹ) |
20 |
0 |
6.530 |
4 |
Jasmine Paolini (Italia) |
28 |
0 |
5.344 |
5 |
Qinwen Zheng (Trung Quốc) |
22 |
0 |
5.340 |
6 |
Elena Rybakina (Kazaskhstan) |
25 |
0 |
5.171 |
7 |
Jessica Pegula (Mỹ) |
30 |
0 |
4.705 |
8 |
Emma Navarro (Mỹ) |
23 |
0 |
3.589 |
9 |
Daria Kasatkina (Nga) |
27 |
0 |
3.368 |
10 |
Barbora Krejcikova (Cộng Hòa Séc) |
28 |
0 |
3.214 |
11 |
Danielle Collins (Mỹ) |
30 |
0 |
3.178 |
12 |
Paula Badosa (Tây Ban Nha) |
26 |
0 |
2.908 |
13 |
Diana Shnaider (Nga) |
20 |
0 |
2.895 |
14 |
Anna Kalinskaya (Nga) |
25 |
0 |
2.743 |
15 |
Jelena Ostapenko (Latvia) |
27 |
0 |
2.588 |
16 |
Mirra Andreeva (Nga) |
17 |
0 |
2.578 |
17 |
Beatriz Haddad Maia (Brazil) |
28 |
0 |
2.554 |
18 |
Marta Kostyuk (Ukraine) |
22 |
0 |
2.493 |
19 |
Donna Vekic (Croatia) |
28 |
0 |
2.258 |
20 |
Victoria Azarenka (Belarus) |
35 |
0 |
2.127 |
21 |
Madison Keys (Mỹ) |
29 |
0 |
2.126 |
22 |
Karolina Muchova (Cộng hòa Séc) |
28 |
0 |
1.971 |
23 |
Elina Svitolina (Ukraine) |
30 |
0 |
1.942 |
24 |
Katie Boulter (Anh) |
28 |
0 |
1.931 |
25 |
Magdalena Frech (Ba Lan) |
26 |
0 |
1.928 |
26 |
Linda Noskova (Cộng Hòa Séc) |
19 |
0 |
1.913 |
27 |
Liudmila Samsonova (Nga) |
26 |
0 |
1.885 |
28 |
Ekaterina Alexandrova (Nga) |
29 |
0 |
1.848 |
29 |
Yulia Putintseva (Kazakhstan) |
29 |
0 |
1.844 |
30 |
Anastasia Pavlyuchenkova (Nga) |
33 |
0 |
1.807 |
... |
||||
57 |
Emma Raducanu (Anh) |
22 |
0 |
1.025 |
58 |
Naomi Osaka (Nhật Bản) |
27 |
0 |
1.014 |
... |
||||
90 |
Viktorija Golubic (Thụy Sĩ) |
32 |
+19 |
814 |
... |
||||
103 |
Cristina Bucsa |
26 |
-28 |
755 |