TP.HCM xây dựng hệ sinh thái chính sách cho ngành nghề nông thôn
TP.HCM đang triển khai một chiến lược đồng bộ và đa hướng, kết hợp các nghị quyết hỗ trợ hạ tầng hàng chục tỷ đồng với việc hợp nhất Quỹ Hỗ trợ Nông dân của ba địa phương, nhằm tạo cú hích cho Hợp tác xã (HTX) và sản phẩm OCOP.
Sau khi mở rộng địa giới hành chính (từ tháng 7/2025), TP.HCM không chỉ sở hữu một thị trường tiêu thụ khổng lồ mà còn tiếp nhận một vành đai sản xuất nông nghiệp, làng nghề truyền thống rộng lớn từ Bình Dương và Bà Rịa - Vũng Tàu. Thách thức đặt ra là làm thế nào để chuyển đổi nền sản xuất còn manh mún, nhỏ lẻ sang các chuỗi giá trị bền vững, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường đô thị.
Để giải quyết bài toán này, Thành phố đã và đang xây dựng một hệ sinh thái chính sách hỗ trợ đồng bộ, kết hợp chặt chẽ giữa các công cụ pháp lý, tài chính và kỹ thuật, thay vì các giải pháp đơn lẻ.

Nghề làm gốm ở Lái Thiêu
Hệ sinh thái chính sách: "Kiềng ba chân" Pháp lý - Tài chính - Thị trường
Thay vì chỉ tập trung vào các biện pháp phản ứng như "giải cứu" nông sản, TP.HCM đang đầu tư vào các yếu tố nền tảng của một doanh nghiệp nông nghiệp hiện đại: tư vấn chiến lược, hoạch định kinh doanh, xây dựng hạ tầng và phát triển thị trường. Một "hệ sinh thái chính sách" có tính phụ thuộc lẫn nhau đã được thiết lập.
Đòn bẩy pháp lý và hạ tầng: Nghị quyết 14
Trụ cột đầu tiên và mạnh mẽ nhất là Nghị quyết số 14 (có hiệu lực từ 01/10/2023) về chính sách hỗ trợ liên kết sản xuất và tiêu thụ sản phẩm nông nghiệp. Đây là công cụ pháp lý then chốt, mã hóa các cơ chế hỗ trợ tài chính và kỹ thuật chi tiết, áp dụng cho cả 5 nhóm đối tượng: nông dân, hộ kinh doanh, HTX, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan.
Nghị quyết này thể hiện một cách tiếp cận toàn diện, tác động trực tiếp vào các khâu yếu nhất của chuỗi giá trị. Một trong những điểm đột phá của chính sách là hỗ trợ 100% chi phí tư vấn xây dựng liên kết cho "chủ trì liên kết" (đơn vị đầu tàu), với mức tối đa lên đến 300 triệu đồng.
Khoản hỗ trợ này nhằm chuyên nghiệp hóa hoạt động của các chuỗi liên kết, từ xây dựng hợp đồng, lập phương án kinh doanh đến nghiên cứu, phát triển thị trường – những công việc thường vượt quá khả năng của các HTX quy mô nhỏ.

Bên cạnh đó, các dự án liên kết được ngân sách nhà nước hỗ trợ 30% vốn đầu tư máy móc, trang thiết bị và xây dựng hạ tầng phục vụ sản xuất, sơ chế, bảo quản, chế biến. Mức hỗ trợ tối đa cho hạng mục này lên đến 10 tỷ đồng. Con số này cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của Thành phố vào việc hiện đại hóa cơ sở vật chất, giải quyết nút thắt về vốn đầu tư ban đầu – rào cản lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ cao và chế biến sâu.
Quan trọng hơn, Nghị quyết 14 không hoạt động độc lập mà được lồng ghép chặt chẽ với các chính sách khuyến nông (theo Nghị quyết số 19/2021/NQ-HĐND), đảm bảo rằng hỗ trợ tài chính luôn đi đôi với chuyển giao kỹ thuật và xây dựng mô hình sản xuất tiên tiến.
Công cụ tài chính: Hợp nhất Quỹ Hỗ trợ Nông dân
Chính sách sẽ không thể phát huy hiệu quả nếu thiếu nguồn vốn đối ứng. Nhận thức rõ điều này, TP.HCM đã sử dụng Quỹ Hỗ trợ Nông dân như một công cụ tài chính chiến lược.
Nghị quyết 14 cung cấp khung pháp lý và các khoản trợ cấp 30% cho việc đầu tư hạ tầng, nhưng để nhận được khoản hỗ trợ này, nông dân hoặc HTX cần có 70% vốn đối ứng. Đây chính là lúc Quỹ Hỗ trợ Nông dân phát huy vai trò, cung cấp nguồn vốn vay ưu đãi để họ có thể đáp ứng yêu cầu.
Một bước đi chiến lược, phản ánh bối cảnh hành chính mới, là việc sáp nhập Quỹ Hỗ trợ Nông dân của TP.HCM, tỉnh Bình Dương và tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. Động thái này không chỉ tinh gọn bộ máy mà còn tạo ra một hành lang pháp lý thống nhất và quan trọng nhất là để "khơi thông nguồn vốn".

Quỹ sau sáp nhập có tổng vốn điều lệ lên đến 310 tỷ đồng, hoạt động không vì lợi nhuận. Quy mô và tầm quan trọng của kênh vốn này được thể hiện rõ qua con số trước khi sáp nhập: ba quỹ riêng lẻ đã hỗ trợ cho 5.833 hộ nông dân vay vốn với tổng dư nợ hơn 283 tỷ đồng, tạo việc làm cho gần 12.000 lao động. Việc dòng vốn bị tạm ngưng giải ngân trong giai đoạn chuyển tiếp (từ 1/7 đến 18/8/2025) do vướng mắc thủ tục đã cho thấy sự phụ thuộc lớn của nông dân vào nguồn vốn này để đầu tư kịp thời vụ.
Giải pháp thị trường: Chiến lược "hai đường ray" Truyền thống và Kỹ thuật số
Hệ sinh thái chính sách chỉ hoàn chỉnh khi giải quyết được đầu ra. TP.HCM đang quyết liệt triển khai các giải pháp xúc tiến thương mại đa kênh, vận hành song song cả hai "đường ray".
Đường ray truyền thống: Xây dựng mạng lưới B2B
Thành phố duy trì một lịch trình hoạt động xúc tiến thương mại sôi nổi, đóng vai trò nền tảng để quảng bá và tiêu thụ nông sản. Các sự kiện tiêu biểu như Hội chợ Giống và Nông nghiệp công nghệ cao, Tuần lễ sản phẩm OCOP, và Chợ phiên Nông sản an toàn... không chỉ là nơi mua bán.
Đây là nơi nông dân tương tác trực tiếp với người tiêu dùng để thu thập thông tin thị trường, đồng thời xây dựng mạng lưới quan hệ với các nhà phân phối, đơn vị thu mua sỉ và các nhà xuất khẩu (B2B), mở ra những cơ hội kinh doanh lớn.
Đường ray kỹ thuật số: Tiếp cận người tiêu dùng D2C
Nhận thức rõ sự bùng nổ của thương mại kỹ thuật số, TP.HCM đang quyết liệt theo đuổi chuyển đổi số trong nông nghiệp. Thay vì chỉ dừng lại ở các sự kiện vật lý, Thành phố chủ động phối hợp với các nền tảng công nghệ.
Sở NN&PTNT đã chủ động tổ chức các phiên livestream bán hàng trên nền tảng TikTok Shop, thừa nhận sức lan tỏa mạnh mẽ của nền tảng này đối với nhóm người tiêu dùng trẻ. Song song đó, Hội Nông dân TP.HCM hợp tác chiến lược với Bưu điện TP.HCM đưa sản phẩm OCOP lên sàn thương mại điện tử Postmart.vn.

Mối quan hệ hợp tác này không chỉ dừng lại ở việc bán hàng (D2C) mà còn hướng đến xây dựng một hệ sinh thái số toàn diện: Xây dựng cơ sở dữ liệu số về sản phẩm, cập nhật thông tin vùng trồng lên bản đồ số V-MAP (tăng cường truy xuất nguồn gốc), và cung cấp các giải pháp logistics tích hợp với chính sách ưu đãi.
Cách tiếp cận "hai đường ray" này giúp đa dạng hóa các điểm tiếp cận thị trường. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra yêu cầu kép đối với nông dân: họ cần thành thạo cả kỹ năng đàm phán truyền thống lẫn kỹ năng marketing kỹ thuật số. Điều này cho thấy một thách thức lớn khi tỷ lệ các đơn vị nông nghiệp tham gia sàn thương mại điện tử hiện vẫn còn rất thấp, chưa đến 1%..
OCOP: "Tấm vé vàng" và nghịch lý của kênh bán lẻ hiện đại
Trong chiến lược tiếp cận thị trường, chương trình OCOP được xác định là một công cụ chiến lược, là "tấm vé vàng" giúp sản phẩm thâm nhập vào các kênh phân phối hiện đại.
TP.HCM đã triển khai các chính sách hỗ trợ riêng cho các chủ thể OCOP, từ xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR, phát triển website, đến cải tiến bao bì, mẫu mã. Giá trị lớn nhất của chứng nhận OCOP là tạo ra một đầu ra ổn định và uy tín. Các nhà phân phối hàng đầu như Saigon Co.op và Satra đã ký kết các biên bản ghi nhớ, cam kết ưu tiên tiêu thụ các sản phẩm OCOP, đặc biệt là hạng 4 sao.
Saigon Co.op thậm chí còn chủ động cử đội ngũ đến tận Cần Giờ để khảo sát, xây dựng chuỗi cung ứng cho xoài cát và ứng trước vốn để HTX tập trung sản xuất. Đây là kết quả của nỗ lực kết nối không mệt mỏi từ các cơ quan chức năng như Sở Công Thương và Sở NN&PTNT.
Sự khác biệt trong vận hành giữa sản xuất nhỏ và kênh siêu thị
Mặc dù các chính sách hỗ trợ xúc tiến thương mại rất toàn diện, việc đưa sản phẩm ngành nghề nông thôn vào hệ thống phân phối hiện đại như Co.opmart, GO!, hay Aeon vẫn là một bài toán còn nhiều thách thức. Đây vừa là cơ hội lớn nhất để sản phẩm nông thôn khẳng định giá trị, vừa là nơi bộc lộ rõ nhất những điểm cần khắc phục của mô hình sản xuất nhỏ lẻ.
Theo ghi nhận, quá trình để trở thành nhà cung cấp chính thức cho siêu thị đòi hỏi các HTX và nông dân phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn vận hành chuyên nghiệp.
Thứ nhất, đó là yêu cầu nghiêm ngặt về nguồn cung phải ổn định cả về số lượng lẫn chất lượng, một điều kiện mà các nhà sản xuất quy mô nhỏ, vốn phụ thuộc vào mùa vụ, khó có thể đảm bảo liên tục. Ví dụ, một HTX có thể thu hoạch 5 tấn nông sản trong một đợt, nhưng siêu thị chỉ có nhu cầu thu mua ổn định 500 kg mỗi ngày, điều này gây ra khó khăn về logistics, bảo quản và nguy cơ thất thoát cho phần còn lại.
Thứ hai, là các yêu cầu về chứng nhận. Nhiều nông dân sản xuất theo quy trình sạch và an toàn, nhưng lại thiếu các chứng nhận chính thức như VietGAP hay GlobalGAP. Đây là những thủ tục cần thiết mà các nhà bán lẻ yêu cầu để đảm bảo chất lượng đồng nhất và an toàn cho người tiêu dùng.
Thứ ba, là các yêu cầu về tài chính thương mại. Các nhà sản xuất cho biết, thời gian thanh toán công nợ kéo dài theo chu kỳ chuẩn của hệ thống bán lẻ hiện đại, cùng với các mức chiết khấu thương mại, đã tạo ra áp lực không nhỏ lên dòng tiền, vốn rất quan trọng với các đơn vị sản xuất nông nghiệp cần quay vòng vốn nhanh.
Cuối cùng, các quy trình, thủ tục để trở thành nhà cung cấp chính thức được cho là cần nhiều thời gian và nguồn lực để theo đuổi, gây tâm lý e ngại cho các đơn vị sản xuất nhỏ.
Đây có thể xem là một sự khác biệt mang tính cấu trúc trong vận hành. Chính mô hình kinh doanh đã làm nên hiệu quả của siêu thị, bao gồm việc mua hàng tập trung, tiêu chuẩn hóa nghiêm ngặt và chu kỳ thanh toán chuẩn, lại chưa thực sự tương thích với thực tế vận hành của các nhà sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ, vốn có sản lượng biến động và nhu cầu quay vòng vốn nhanh.

HTX là trung gian thiết yếu
Nghịch lý của kênh bán lẻ hiện đại đã làm nổi bật vai trò không thể thiếu của các Hợp tác xã (HTX) hoạt động hiệu quả. Đây chính là giải pháp căn cơ nhất để tăng cường hiệu quả của toàn bộ hệ sinh thái chính sách.
Một hộ nông dân riêng lẻ không thể đáp ứng yêu cầu về sản lượng, không đủ sức lấy chứng nhận GlobalGAP, và không thể chịu được áp lực công nợ 30-60 ngày từ siêu thị. Nhưng một HTX thì có thể.
Mô hình HTX (như HTX Phước An hay HTX Phú Lộc đã được ghi nhận thành công) chính là thực thể trung gian thiết yếu để tập hợp sản phẩm từ nhiều thành viên nhằm đảm bảo sản lượng ổn định; đầu tư chung vào việc lấy chứng nhận chất lượng cho cả vùng trồng; có đủ năng lực hành chính để xử lý các thủ tục, hợp đồng phức tạp; và có đủ sức mạnh đàm phán với các nhà bán lẻ về giá cả và điều khoản thanh toán.
Điều này cho thấy, sự tập trung của TP.HCM vào việc hỗ trợ các HTX thông qua Nghị quyết 14 và Quỹ Hỗ trợ Nông dân là một phản ứng trực tiếp và hoàn toàn cần thiết trước thực tế thị trường.
Để hệ sinh thái chính sách phát huy hiệu quả tối đa, các giải pháp không thể chỉ dừng lại ở việc "kết nối" nông dân và nhà bán lẻ. Chính sách cần chủ động đóng vai trò trung gian để điều hòa xung đột cấu trúc này, bằng cách tiếp tục củng cố vai trò của các HTX, hoặc tạo ra các cơ chế khuyến khích đặc thù để nhà bán lẻ xây dựng các luồng cung ứng "địa phương" linh hoạt hơn, như cách Central Group hay Saigon Co.op đang thí điểm.
Tóm lại, TP.HCM đã thiết kế một chiến lược rõ ràng và hệ thống, nơi Nghị định 52 (nền tảng pháp lý chung), Nghị quyết 14 (hỗ trợ hạ tầng liên kết), OCOP (công cụ thương mại hóa) và Chương trình Nông thôn mới (nguồn lực bao trùm) được kết nối chặt chẽ. Thành công của chiến lược này phụ thuộc vào việc các chính sách có đến được đúng đối tượng hay không, và chìa khóa để làm điều đó chính là củng cố các mô hình kinh tế tập thể, biến HTX thành những "chủ trì liên kết" đủ mạnh để bắc cây cầu nối liền sản xuất nhỏ lẻ với thị trường hiện đại.


