Đào tạo thực chiến trong thẩm mỹ: Giảng viên có tay nghề liệu có tạo ra khác biệt?
Ngành thẩm mỹ Việt Nam đang phát triển nhanh nhưng cũng đối mặt với nhiều hệ lụy từ đào tạo thiếu thực tiễn. Khi không ít giảng viên chưa từng trực tiếp phẫu thuật nhưng vẫn đứng lớp giảng dạy, khoảng cách giữa lý thuyết và thực hành ngày càng rõ rệt. Trong bối cảnh đó, yêu cầu đổi mới đào tạo gắn lý thuyết với thực tế lâm sàng trở nên cấp thiết để đảm bảo an toàn và chất lượng cho người học lẫn khách hàng.
Thống kê cho thấy, ngành công nghiệp thẩm mỹ tại Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ. Theo Vietnam Beauty Market Report và số liệu từ Statista, tổng doanh thu của ngành chăm sóc sắc đẹp và cá nhân (bao gồm mỹ phẩm, spa, thẩm mỹ) tại Việt Nam năm 2023 ước đạt 2,4 đến 2,7 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 3–6% mỗi năm.
Riêng phân khúc mỹ phẩm bán lẻ tăng trưởng gần 50% so với năm trước, minh chứng cho nhu cầu làm đẹp đang bùng nổ trong xã hội. Tuy nhiên, đi cùng sự phát triển đó là sự “nở rộ” của hàng loạt cơ sở đào tạo thẩm mỹ, trong đó không ít nơi thiên về lý thuyết, thiếu nghiêm túc trong đào tạo thực hành, và đáng lo ngại hơn là một số giảng viên chưa từng cầm dao kéo thực sự.
Kỹ thuật thẩm mỹ, đặc biệt là phẫu thuật tạo hình, đòi hỏi độ chính xác cao, kỹ năng thực hành thành thục và bản lĩnh xử lý biến chứng. Đây là những yếu tố không thể truyền đạt trọn vẹn chỉ qua bài giảng trên lớp hoặc giáo trình lý thuyết. Trong khi đó, không ít học viên được đào tạo bởi những người chưa từng trực tiếp thực hiện ca phẫu thuật nào, dẫn đến việc thiếu kỹ năng lâm sàng nghiêm trọng khi bước vào thực tế hành nghề.
Từ góc nhìn của những người đang trực tiếp làm nghề, thực tế lâm sàng chính là yếu tố cốt lõi để hình thành tư duy thẩm mỹ, khả năng xử lý biến chứng và đạo đức nghề nghiệp. Ths.BS Phạm Thanh Hào (sinh năm 1982, hiện công tác tại Bệnh viện Phương Đông, quận 10, TP.HCM) là một trong những người lên tiếng mạnh mẽ về thực trạng này. Là chuyên gia trong lĩnh vực ngoại khoa và tạo hình thẩm mỹ, từng điều trị hàng trăm ca mũi biến chứng, bác sĩ Hào không chỉ hành nghề mà còn trực tiếp tham gia đào tạo, cố vấn chuyên môn cho các trung tâm thẩm mỹ và thực hiện các dự án nghiên cứu về phương pháp nâng mũi an toàn.
Bác sĩ Phạm Thanh Hào, tốt nghiệp thạc sĩ ngoại khoa Đại học Y Hà Nội, hiện đang công tác tại bệnh viện Phương Đông, TP.HCM
“Tôi tin rằng, một người muốn đào tạo người khác phải từng đi qua ca khó, phải cảm nhận được áp lực từ một quyết định lâm sàng, thì mới đủ bản lĩnh để truyền đạt lại một cách chân thực. Chỉ lý thuyết suông sẽ dẫn đến hậu quả mà người chịu thiệt không ai khác ngoài chính khách hàng”, bác sĩ Hào chia sẻ.
Bằng quan điểm thực tiễn ấy, anh thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo, workshop chuyên sâu, video phản biện những kiến thức sai lệch và tuyên truyền về tính khoa học trong làm đẹp, đặc biệt dành cho nhóm đối tượng trẻ đang có xu hướng lạm dụng thẩm mỹ.
Thực tế đã có không ít trường hợp đau lòng xảy ra do khách hàng tin tưởng vào các kỹ thuật viên thiếu chuyên môn, thậm chí là học viên đang trong giai đoạn tập sự nhưng vẫn “cầm dao kéo” để thực hiện dịch vụ phẫu thuật. Điển hình là trường hợp một nữ khách hàng 25 tuổi tại TP.HCM bị hoại tử toàn bộ vùng mũi sau khi nâng mũi tại một cơ sở thẩm mỹ không phép, nơi người thực hiện chỉ mới hoàn tất khóa học 3 tháng và chưa từng có chứng chỉ hành nghề.
Ca này sau đó được chuyển đến bệnh viện trong tình trạng nhiễm trùng nặng, biến dạng cấu trúc mũi và phải trải qua nhiều lần phẫu thuật phục hồi. Theo bác sĩ Phạm Thanh Hào, người trực tiếp tiếp nhận và xử lý tình huống này, cho rằng đây không chỉ là lỗi cá nhân mà là hệ quả từ một hệ thống đào tạo thiếu kiểm soát thực tiễn, khi người chưa từng trải qua bất kỳ ca lâm sàng nào cũng có thể trở thành ‘chuyên gia’ nhờ mạng xã hội.
Ở các quốc gia có nền thẩm mỹ phát triển như Hàn Quốc, Nhật Bản, Mỹ, giảng viên ngành phẫu thuật tạo hình bắt buộc phải có số giờ hành nghề nhất định, thậm chí có chứng nhận từ cơ sở y tế. Mô hình bệnh viện – học viện tích hợp (clinics-school) cũng được khuyến khích để học viên có thể học đi đôi với hành, tiếp cận bệnh nhân thật, xử lý tình huống thật.
Trong khi đó, tại Việt Nam, dù Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đã bước đầu đưa ra các tiêu chuẩn kiểm định đối với cơ sở đào tạo nghề, nhưng chưa có quy định cụ thể về chuẩn giảng viên trong ngành phẫu thuật thẩm mỹ – một khoảng trống đáng lưu ý.
Thống kê từ các cơ quan báo chí cho thấy, chỉ khoảng 8% trong hơn 7.000 cơ sở thẩm mỹ tại TP.HCM có giấy phép hành nghề của Bộ Y tế – đồng nghĩa với việc hơn 90% hoạt động chưa qua kiểm định. Điều này cho thấy một thị trường đang phát triển quá nhanh so với năng lực giám sát và đào tạo của hệ thống hiện tại.
Vì vậy, nhu cầu cấp thiết hiện nay không chỉ là mở rộng quy mô đào tạo mà cần nâng chất lượng giảng dạy từ gốc, tức là từ chính đội ngũ giảng viên. Những người như bác sĩ Phạm Thanh Hào, vừa hành nghề vừa giảng dạy, đang trở thành mô hình tiêu biểu của xu hướng này. Trong thời gian tới, anh cho biết sẽ tiếp tục triển khai chuỗi chia sẻ kiến thức thẩm mỹ an toàn qua các buổi mổ thị phạm, đào tạo lâm sàng và thảo luận chuyên môn theo từng ca cụ thể, nhằm trang bị cho thế hệ học viên không chỉ kỹ năng mà cả đạo đức nghề nghiệp.
Với sự phát triển của ngành thẩm mỹ hiện nay, người thực hiện không chỉ cần chuyên môn bài bản mà còn cần kinh nghiệm thực tiễn để tránh xảy ra sự cố đáng tiếc.
Trong bối cảnh ngành thẩm mỹ đang phát triển nhanh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đổi mới đào tạo không thể chỉ dừng ở việc cải tiến giáo trình, mà phải bắt đầu từ chính người truyền nghề. Bởi, chỉ khi giảng viên là người từng cầm dao kéo, từng đối mặt với áp lực nghề nghiệp thực sự, thì những bài học mới mang tính thực tiễn, sát với đời sống và đủ sức nâng cao năng lực cho đội ngũ làm đẹp tương lai.