Lịch thi đấu, kết quả & BXH bóng chuyền nữ châu Á 2023, lịch thi đấu ĐT bóng chuyền nữ Việt Nam

Chia sẻ

Chia sẻ zalo Chia sẻ zalo Chia sẻ zalo Chia sẻ zalo

(Tin thể thao, tin bóng chuyền) Giải bóng chuyền vô địch châu Á 2023 diễn ra tại Thái Lan 30/8 tới 6/9.

Bóng chuyền vô địch châu Á là sự kiện được tổ chức hai năm một lần, năm nay giải được tổ chức tại Nakhon Ratchasima (Thái Lan) từ 30/8 tới 6/9.

Có 14 đội tham dự chia làm 4 bảng, trong đó Việt nam nằm ở bảng C cùng với Hàn Quốc, Uzebekistan và Đài Loan (Trung Quốc).

Theo điều lệ mới của Liên đoàn bóng chuyền thế giới (FIVB), giải vô địch thế giới (FIVB Championship) kể từ năm 2025 sẽ trao suất tham dự cho các đội nằm trong top 3 giải vô địch châu lục và 15 suất dựa theo bảng xếp hạng bóng chuyền thế giới FIVB.

Đây sẽ là cơ hội để bóng chuyền nữ Việt Nam làm nên lịch sử nếu lọt vào top 3 đội mạnh nhất giải vô địch châu Á 2023.

Lịch thi đấu giải bóng chuyền nữ châu Á 2023 mới nhất

Ngày

Giờ

Bảng

Cặp đấu

Các trận đấu tại vòng loại

30/08

12h00

B

Iran

0-3

  Nhật Bản

12h00

D

Hong Kong (Trung Quốc) (Trung Quốc)

0-3

  Trung Quốc

15h00

D

Kazakhstan

3-2

  Philippines

15h00

C

Hàn Quốc

2-3

  Việt Nam

18h00

C

Đài Loan (Trung Quốc)

3-0

  Uzbekistan

18h00

A

Úc

0-3

  Thái Lan

31/08

12h00

A

Mông Cổ

0-3

  Úc

12h00

D

Kazakhstan

3-0

  Hong Kong (Trung Quốc) (Trung Quốc)

15h00

D

Philippines

0-3

  Trung Quốc

15h00

B

Ấn Độ

3-1

  Iran

18h00

C

Hàn Quốc

3-2

  Đài Loan (Trung Quốc)

18h00

C

  Việt Nam

3-0

  Uzbekistan

01/09

12h00

B

Nhật Bản

3-0

  Ấn Độ

12h00

D

Hong Kong (Trung Quốc) (Trung Quốc)

3-0

  Philippines

15h00

C

Uzbekistan

0-3

  Hàn Quốc

15h00

C

Đài Loan (Trung Quốc)

1-3

  Việt Nam

18h00

A

Thái Lan

3-0

  Mông Cổ

18h00

D

Trung Quốc

3-0

  Kazakhstan

03/09 12h00 F Ấn Độ 0-3 Trung Quốc
12h00 F Nhật Bản 3-0 Kazakhstan
15h00 G Mông Cổ 3-0 Uzbekistan
15h00 E Thái Lan 3-0 Hàn Quốc
18h00 E Úc 0-3

  Việt Nam

18h00 H Iran 3-2 Philippines
04/09 12h00 F Nhật Bản 3-0 Trung Quốc
12h00 F Ấn Độ 0-3 Kazakhstan
15h00 E Úc 0-3 Hàn Quốc
15h00 G Mông Cổ 0-3 Đài Loan (Trung Quốc)
18h00 H Iran 3-2 Hong Kong (Trung Quốc)
18h00 E Thái Lan 3-1

  Việt Nam

Các trận đấu vòng chung kết
Tranh hạng 13

05/09

09h00

Hạng 13

Uzbekistan 0-3 Philippines
Bán kết tranh vé phân hạng 9, 11

05/09

15h00

9, 11 Đài Loan (Trung Quốc) Hong Kong (Trung Quốc)

05/09

18h00

9, 11 Mông Cổ Iran
Tranh hạng 11

06/09

13h00

Hạng 11 Thua trận (Đài Loan (TQ) / Hong Kong (TQ)) Thua trận (Mông Cổ / Iran)
Tranh hạng 9

06/09

16h00

Hạng 9 Thắng trận (Đài Loan (TQ) / Hong Kong (TQ)) Thắng trận (Mông Cổ / Iran)
Bán kết tranh vé phân hạng 5, 7

05/09

12h00

5, 7 Hàn Quốc 3-0 Ấn Độ

05/09

12h00

5, 7 Úc 2-3 Kazakhstan
Tranh hạng 7

06/09

10h00

Hạng 7 Ấn Độ Úc
Tranh hạng 5

06/09

12h00

Hạng 5 Hàn Quốc Kazakhstan
Bán kết tranh vô địch

05/09

15h00

1

  Việt Nam

0-3 Trung Quốc

05/09

18h00

1 Thái Lan Nhật Bản
Tranh hạng 3

06/09

15h00

Hạng 3   Việt Nam Thua trận (Thái Lan / Nhật Bản)
Tranh vô địch

06/09

18h00

CK Thắng trận (Việt Nam / Trung Quốc) Thắng trận (Thái Lan / Nhật Bản)

Bảng xếp hạng bóng chuyền nữ châu Á 2023

Bảng A

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Thái Lan (Chủ nhà)

2 2 0 6 6 0 150 82

2

Úc

2 1 1 3 3 3 128 129

3

 Mông Cổ

2 0 2 0 0 6 84 151

Bảng B

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Nhật Bản

2 2 0 6 6 0 150 88

2

 Ấn Độ

2 1 1 3 3 4 134 164

3

 Iran

2 0 2 0 1 6 145 177

Bảng C

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

  Việt Nam

3 3 0 8 9 3 274 217

2

 Hàn Quốc

3 2 1 6 8 5 288 238

3

 Đài Loan (Trung Quốc)

3 1 2 4 6 6 250 242

4

 Uzbekistan

3 0 3 0 0 9 110 225

Bảng D

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Trung Quốc

3 3 0 9 9 0 225 128

2

 Kazakhstan

3 2 1 5 6 5 226 234

3

Hong Kong (Trung Quốc) (Trung Quốc)

3 1 2 3 3 6 164 203

4

 Philippines

3 0 3 1 2 9 208 258

Bảng E

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Thái Lan (Chủ nhà)

3 3 0 9 9 1 238 198

2

  Việt Nam

3 2 1 5 7 5 262 252

3

 Hàn Quốc 3 1 2 4 5 6 244 232

4

 Úc 3 0 3 0 0 9 154 226

Bảng F

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Trung Quốc 3 3 0 8 9 2 259 182

2

 Nhật Bản 3 2 1 7 8 3 258 192

3

 Kazakhstan 3 1 2 3 3 6 169 205

4

 Ấn Độ 3 0 3 0 0 9 118 225

Bảng G

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Đài Loan (Trung Quốc) 2 2 0 6 6 0 151 97

2

 Mông Cổ 2 1 1 3 3 3 133 126

3

 Uzbekistan 2 0 2 0 0 6 89 150

Bảng H

TT

Đội

ST

T

B

Điểm

Set

Điểm

ST

SB

ĐT

ĐB

1

 Iran 2 2 0 4 6 4 215 191

2

 Hong Kong (Trung Quốc) (Trung Quốc) 2 1 1 4 5 3 160 157

3

 Philippines 2 0 2 1 2 6 159 186

Chia sẻ

Chia sẻ zalo Chia sẻ zalo Chia sẻ zalo Chia sẻ zalo

QH

CLIP HOT