Lịch thi đấu, kết quả và BXH giải bóng chuyền nam vô địch quốc gia Việt Nam 2024 mới nhất
(Tin thể thao, tin bóng chuyền) Giải bóng chuyền nam vô địch quốc gia (VĐQG) 2024 sẽ diễn ra với những trận đấu hứa hẹn quyết liệt tại 2 Hà Tĩnh và Bà Rịa Vũng Tàu.
Khác với các năm trước, mùa giải bóng chuyền VĐQG 2024 sẽ không chia bảng mà thi đấu vòng tròn 1 lượt tính điểm.
Giải bóng chuyền nam vô địch quốc gia (VĐQG) 2024 sẽ diễn ra trong 3 vòng đấu tại 2 địa phương gồm Hà Tĩnh (30/3 - 6/3) và Bà Rịa Vũng Tàu (21/11 - 1/12).
Đặc biệt, đây là lần đầu tiên sự kiện bóng chuyền VĐQG được tổ chức tại Hà Tĩnh, đây là cơ hội tốt cho các khán giả tại đây tận mắt chứng kiến những cầu thủ hàng đầu quốc gia thi đấu.
Cũng giống nội dung nữ, nội dung nam có 9 CLB, vì thế mỗi vòng đấu sẽ có 1 đội được nghỉ.
Lịch thi đấu giải bóng chuyền nam VĐQG 2024
Vòng II và vòng chung kết (21/11 - 1/12) Tại Bà Rịa Vũng Tàu |
||||||
21/11 |
16h00 |
21 |
Sanest Khánh Hòa |
Thể Công Tân Cảng |
||
19h00 |
Khai mạc |
|||||
20h00 |
22 |
Đà Nẵng |
Hà Tĩnh |
|||
22/11 |
14h00 |
23 |
XSKT Vĩnh Long |
La Vie Long An |
||
17h00 |
24 |
Biên Phòng |
Hà Nội |
|||
20h00 |
25 |
LPB Ninh Bình |
Hà Tĩnh |
|||
23/11 |
14h00 |
26 |
Biên Phòng |
La Vie Long An |
||
17h00 |
27 |
Đà Nẵng |
Thể Công Tân Cảng |
|||
20h00 |
28 |
XSKT Vĩnh Long |
Sanest Khánh Hòa |
|||
24/11 |
14h00 |
29 |
Hà Nội |
La Vie Long An |
||
17h00 |
30 |
LPB Ninh Bình |
Thể Công Tân Cảng |
|||
20h00 |
31 |
Biên Phòng |
Sanest Khánh Hòa |
|||
25/11 |
14h00 |
32 |
Đà Nẵng |
XSKT Vĩnh Long |
||
17h00 |
33 |
Hà Tĩnh |
Thể Công Tân Cảng |
|||
20h00 |
34 |
Hà Nội |
Sanest Khánh Hòa |
|||
26/11 |
16h00 |
35 |
LPB Ninh Bình |
XSKT Vĩnh Long |
||
|
19h00 |
36 |
Biên Phòng |
Đà Nẵng |
||
27/11 |
Nghỉ |
|||||
28/11 |
16h00 |
37 |
H6 |
H9 |
||
19h00 |
38 |
H7 |
H8 |
|||
29/11 |
16h00 |
39 |
H1 |
H4 (Bán Kết) |
||
19h00 |
40 |
H2 |
H3 (Bán Kết) |
|||
30/11 |
14h00 |
41 |
H6 |
H8 |
||
17h00 |
42 |
H9 |
H7 |
|||
20h00 |
43 |
Thua trận 39 |
Thua trận 40 (Tranh Hạng 3) |
|||
1/12 |
14h00 |
44 |
H6 |
H7 |
||
17h00 |
45 |
H8 |
H9 |
|||
20h00 |
46 |
Thắng trận 39 |
Thắng trận 40 (Chung Kết) |
|||
Bế mạc và trao thưởng |
||||||
Vòng I (30/3 - 6/3) diễn ra tại Hà Tĩnh |
||||||
Ngày |
Giờ |
Trận |
Đội gặp đội |
Trực tiếp |
||
30/3 |
16h00 |
1 |
LPB Ninh Bình |
0-3 |
Biên Phòng |
On Sports |
19h00 |
Khai Mạc |
|||||
20h00 |
2 |
Hà Tĩnh |
3-1 |
XSKT Vĩnh Long |
On Sports |
|
31/3 |
14h00 |
3 |
Hà Nội |
1-3 |
Đà Nẵng |
On Sports |
17h00 |
4 |
La Vie Long An |
0-3 |
Sanest Khánh Hòa |
On Sports |
|
20h00 |
5 |
Thể Công Tân Cảng |
3-0 |
XSKT Vĩnh Long |
On Sports |
|
1/4 |
14h00 |
6 |
La Vie Long An |
3-2 |
Đà Nẵng |
On Sports |
17h00 |
7 |
Hà Tĩnh |
1-3 |
Biên Phòng |
On Sports |
|
20h00 |
8 |
Hà Nội |
1-3 |
LPB Ninh Bình |
On Sports |
|
2/4 |
14h00 |
9 |
Sanest Khánh Hòa |
3-1 |
Đà Nẵng |
On Sports |
17h00 |
10 |
Thể Công Tân Cảng |
2-3 |
Biên Phòng |
On Sports |
|
20h00 |
11 |
La Vie Long An |
1-3 |
LPB Ninh Bình |
On Sports |
|
3/4 |
Nghỉ |
|||||
4/4 |
14h00 |
12 |
Hà Tĩnh |
2-3 |
Hà Nội |
On Sports |
17h00 |
13 |
XSKT Vĩnh Long |
0-3 |
Biên Phòng |
On Sports |
|
20h00 |
14 |
Sanest Khánh Hòa |
3-1 |
LPB Ninh Bình |
On Sports |
|
5/4 |
14h00 |
15 |
Thể Công Tân Cảng |
3-0 |
Hà Nội |
On Sports |
17h00 |
16 |
La Vie Long An |
3-1 |
Hà Tĩnh |
On Sports |
|
20h00 |
17 |
Đà Nẵng |
3-2 |
LPB Ninh Bình |
On Sports |
|
6/4 |
14h00 |
18 |
XSKT Vĩnh Long |
2-3 |
Hà Nội |
On Sports |
17h00 |
19 |
Sanest Khánh Hòa |
3-0 |
Hà Tĩnh |
On Sports |
|
20h00 |
20 |
Thể Công Tân Cảng |
3-0 |
La Vie Long An |
On Sports |
Bảng xếp hạng giải bóng chuyền nam VĐQG 2024
Chi tiết |
Trận đấu |
Điểm |
Set |
Điểm |
||||
Hạng |
Đội |
T |
B |
T |
B |
T |
B |
|
1 |
Sanest Khánh Hòa |
4 |
0 |
12 |
12 |
2 |
346 |
294 |
2 |
Biên Phòng |
4 |
0 |
11 |
12 |
3 |
357 |
305 |
3 |
Thể Công Tân Cảng |
3 |
1 |
10 |
11 |
3 |
324 |
262 |
4 |
Đà Nẵng |
2 |
2 |
6 |
9 |
9 |
377 |
398 |
5 |
LP Bank Ninh Bình |
2 |
3 |
6 |
9 |
12 |
454 |
471 |
6 |
Hà Nội |
2 |
3 |
5 |
9 |
13 |
446 |
459 |
7 |
Lavie Long An |
2 |
3 |
5 |
7 |
11 |
400 |
415 |
8 |
Hà Tĩnh |
1 |
4 |
4 |
6 |
13 |
410 |
450 |
9 |
XSKT Vĩnh Long |
0 |
4 |
1 |
3 |
12 |
288 |
348 |