Lịch thi đấu điền kinh SEA Games 31, lịch thi đấu đội tuyển điền kinh Việt Nam
(Tin thể thao, tin SEA Games) Lịch thi đấu điền kinh tại SEA Games 31 ở Việt Nam diễn ra từ 14 tới 19/5.
Điền kinh SEA Games 31 có tổng cộng 47 nội dung tranh tài tại SVĐ quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Tại SEA Games 30 ở Philippines, điền kinh Việt Nam đứng đầu với 16 HCV, 12 HCB và 10 HCĐ
Trong đó có 23 nội dung cho nam gồm: 100m, 200m, 400m, 800m; 1.500m; 5.000m; 10.000m; 110m rào, 400m rào; 3000m CNV; TS 4x100m; TS 4x400m; Marathon, Đi bộ 20km, Nhảy cao, Nhảy xa, Nhảy sào, Nhảy 3 bước, Ném lao, Đẩy tạ, Ném đĩa, 10 môn PH, ném búa.
23 nội dung cho nữ gồm: 100m, 200m, 400m, 800m; 1.500m; 5.000m; 10.000m; 100m rào, 400m rào; 3000m CNV; TS 4x100m; TS 4x400m; Marathon, Đi bộ 20km, Nhảy cao, Nhảy xa, Nhảy sào, Nhảy 3 bước, Ném lao, Đẩy tạ, Ném đĩa, 7 môn PH, ném búa.
1 nội dung hỗn hợp: TS 4x400m (Chính thức OL và ASIA).
Lịch thi đấu nội dung điền kinh nam |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian |
14/5 |
15/5 |
16/5 |
17/5 |
18/5 |
19/5 |
||||||
Sự kiện |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
100 m |
|
|
|
|
H |
F |
|
|||||
200 m |
H |
F |
|
|
|
|
|
|||||
400 m |
|
H |
F |
|
|
|
|
|||||
800 m |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
1500 m |
|
F |
|
|
|
|
|
|||||
5000 m |
|
|
F |
|
|
|
|
|||||
10,000 m |
|
|
|
|
F |
|
|
|||||
110 m vượt rào |
|
|
H |
F |
|
|
|
|||||
400 m vượt rào |
|
|
|
H |
F |
|
|
|||||
3000 m chạy vượt chướng ngại vật |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
4 × 100 m tiếp sức |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
4 × 400 m tiếp sức |
|
|
|
|
H |
F |
|
|||||
Marathon |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
Đi bộ 20 km |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
Nhảy xa |
|
|
F |
|
|
|
|
|||||
Nhảy 3 bước |
|
|
|
|
F |
|
|
|||||
Nhảy cao |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
Nhảy sào |
|
F |
|
|
|
|
|
|||||
Đẩy tạ |
|
|
F |
|
|
|
|
|||||
Ném đĩa |
|
|
|
|
F |
|
|
|||||
Ném lao |
|
F |
|
|
|
|
|
|||||
Ném búa |
F |
|
|
|
|
|
|
|||||
10 môn phối hợp |
F |
|
|
|
|
|||||||
Lịch thi đấu nội dung điền kinh nữ |
||||||||||||
Thời gian |
14/5 |
15/5 |
16/5 |
17/5 |
18/5 |
19/5 |
||||||
Sự kiện |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
M |
E |
100 m |
|
|
|
|
H |
F |
|
|||||
200 m |
H |
F |
|
|
|
|
|
|||||
400 m |
|
H |
F |
|
|
|
|
|||||
800 m |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
1500 m |
F |
|
|
|
|
|
|
|||||
5000 m |
|
F |
|
|
|
|
|
|||||
10,000 m |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
110 m vượt rào |
|
|
H |
F |
|
|
|
|||||
400 m vượt rào |
|
|
|
H |
F |
|
|
|||||
3000 m chạy vượt chướng ngại vật |
|
|
F |
|
|
|
|
|||||
4 × 100 m tiếp sức |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
4 × 400 m tiếp sức |
|
|
|
|
H |
F |
|
|||||
Marathon |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
Đi bộ 20 km |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
Nhảy xa |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
Nhảy 3 bước |
|
F |
|
|
|
|
|
|||||
Nhảy cao |
|
|
F |
|
|
|
|
|||||
Nhảy sào |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
Đẩy tạ |
|
|
|
|
F |
|
|
|||||
Ném đĩa |
|
|
|
F |
|
|
|
|||||
Ném lao |
|
|
|
|
|
F |
|
|||||
Ném búa |
F |
|
|
|
|
|
|
|||||
10 môn phối hợp |
|
|
F |
|
|
|||||||
Nội dung đồng đội |
||||||||||||
Thời gian |
14/5 |
|
||||||||||
Sự kiện |
M |
E |
|
|||||||||
4 × 400 m vượt rào |
|
F |
|
* Ký hiệu: M: buổi sáng, E: buổi chiều. H: vòng loại, F: chung kết.