Lịch thi đấu của Lionel Messi tại Inter Miami mùa giải 2024 mới nhất
Cập nhật chi tiết lịch thi đấu của Lionel Messi cho CLB Inter Miami mùa giải 2024.
N/Giờ |
Cặp đấu / kết quả |
Giải |
||
Lịch thi đấu bóng đá CLB Inter Miami 2024 |
||||
22/02/24 08:00 |
Inter Miami |
2-0 |
Real Salt Lake |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
26/02/24 08:30 |
LA Galaxy |
1-1 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
03/03/24 04:30 |
Inter Miami |
5-0 |
Orlando City |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
08/03/24 09:00 |
Nashville SC |
2-2 |
Inter Miami |
Concacaf Champions Cup |
11/03/24 05:00 |
Inter Miami |
2-3 |
Montréal |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
14/03/24 07:15 |
Inter Miami |
3-1 |
Nashville SC |
Concacaf Champions Cup |
17/03/24 01:00 |
D.C. United |
1-3 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
24/03/24 01:00 |
New York RB |
4-0 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
31/03/24 06:30 |
Inter Miami |
1-1 |
New York City |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
04/04/24 07:00 |
Inter Miami |
1-2 |
Monterrey |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
07/04/24 06:30 |
Inter Miami |
2-2 |
Colorado Rapids |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
11/04/24 09:30 |
Monterrey |
3-1 |
Inter Miami |
Concacaf Champions Cup |
14/04/24 07:30 |
Sporting KC |
2-3 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
21/04/24 06:30 |
Inter Miami |
3-1 |
Nashville SC |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
28/04/24 06:30 |
New England |
1-4 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
05/05/24 06:30 |
Inter Miami |
6-2 |
New York RB |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
12/05/24 06:30 |
Montréal |
2-3 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
16/05/24 06:30 |
Orlando City |
0-0 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
19/05/24 06:30 |
Inter Miami |
1-0 |
D.C. United |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
26/05/24 09:30 |
Vancouver Whitecaps |
1-2 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
30/05/24 06:30 |
Inter Miami |
1-3 |
Atlanta United |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
02/06/24 06:30 |
Inter Miami |
3-3 |
St. Louis City |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
16/06/24 06:30 |
Philadelphia Union |
1-2 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
20/06/24 06:30 |
Inter Miami |
2-1 |
Columbus Crew |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
30/06/24 07:30 |
Nashville SC |
1-2 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
04/07/24 06:30 |
Charlotte |
1-2 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
07/07/24 06:30 |
Cincinnati |
6-1 |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
18/07/24 06:30 |
Inter Miami |
3-1 |
Toronto |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
21/07/24 06:30 |
Inter Miami |
2-1 |
Chicago Fire |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
28/07/24 07:00 |
Puebla |
0-2 |
Inter Miami |
Leagues Cup |
04/08/24 07:00 |
Tigres UANL |
2-1 |
Inter Miami |
Leagues Cup |
09/08/24 06:30 |
Inter Miami |
Toronto |
Leagues Cup |
|
25/08/24 06:30 |
Inter Miami |
Cincinnati |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
01/09/24 07:30 |
Chicago Fire |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
15/09/24 06:30 |
Inter Miami |
Philadelphia Union |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
19/09/24 06:30 |
Atlanta United |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
22/09/24 01:00 |
New York City |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
29/09/24 06:30 |
Inter Miami |
Charlotte |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
03/10/24 06:30 |
Columbus Crew |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
06/10/24 06:30 |
Toronto |
Inter Miami |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
|
20/10/24 05:00 |
Inter Miami |
New England |
Nhà nghề Mỹ - MLS |
* Lưu ý: Lịch thi đấu có thể có những thay đổi và cập nhật mới.
Bảng xếp hạng giải bóng đá nhà nghề Mỹ - MLS - Liên đoàn miền Đông
Đội Bóng |
Thành tích |
HS/Điểm |
|||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
Tg |
Th |
HS |
Đ |
1 |
Inter Miami | 25 | 16 | 5 | 4 | 56 | 39 | +17 | 53 |
2 |
Cincinnati | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 33 | +11 | 48 |
3 |
Columbus Crew | 23 | 12 | 7 | 4 | 47 | 22 | +25 | 43 |
4 |
New York RB | 25 | 10 | 11 | 4 | 42 | 31 | +11 | 41 |
5 |
New York City | 25 | 11 | 5 | 9 | 36 | 30 | +6 | 38 |
6 |
Charlotte | 25 | 10 | 7 | 8 | 30 | 27 | +3 | 37 |
7 |
Orlando City | 25 | 9 | 7 | 9 | 39 | 38 | +1 | 34 |
8 |
Toronto | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 47 | -13 | 30 |
9 |
Atlanta United | 25 | 7 | 7 | 11 | 35 | 36 | -1 | 28 |
10 |
Philadelphia Union | 25 | 6 | 9 | 10 | 45 | 42 | +3 | 27 |
11 |
Montreal | 25 | 6 | 9 | 10 | 34 | 49 | -15 | 27 |
12 |
Nashville SC | 25 | 6 | 8 | 11 | 26 | 39 | -13 | 26 |
13 |
D.C. United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 |
14 |
Chicago Fire | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 42 | -12 | 25 |
15 |
New England | 23 | 7 | 2 | 14 | 23 | 47 | -24 | 23 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |
Bảng xếp hạng giải bóng đá nhà nghề Mỹ - MLS - Liên đoàn miền Tây
Đội Bóng |
Thành tích |
HS/Điểm |
|||||||
TT |
CLB |
ST |
T |
H |
B |
Tg |
Th |
HS |
Đ |
1 |
LA Galaxy | 26 | 14 | 7 | 5 | 50 | 36 | +14 | 33 |
2 |
Los Angeles | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | +18 | 30 |
3 |
Real Salt Lake | 25 | 12 | 8 | 5 | 51 | 34 | +17 | 28 |
4 |
Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | +7 | 28 |
5 |
Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | +8 | 25 |
6 |
Houston Dynamo | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 30 | +5 | 23 |
7 |
Seattle Sounders | 25 | 10 | 7 | 8 | 34 | 29 | +5 | 22 |
8 |
Portland Timbers | 25 | 10 | 6 | 9 | 50 | 42 | +8 | 22 |
9 |
Minnesota United | 25 | 9 | 6 | 10 | 40 | 41 | -1 | 20 |
10 |
Austin | 25 | 8 | 7 | 10 | 28 | 37 | -9 | 18 |
11 |
Dallas | 25 | 8 | 6 | 11 | 38 | 39 | -1 | 17 |
12 |
Sporting KC | 26 | 6 | 6 | 14 | 41 | 52 | -11 | 13 |
13 |
St. Louis City | 25 | 4 | 11 | 10 | 32 | 46 | -14 | 11 |
14 |
SJ Earthquakes | 25 | 4 | 2 | 19 | 31 | 61 | -30 | 11 |
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: bàn thắng Th:bàn thua HS:Hiệu số Đ:Điểm |